Kết quả Hapoel Kiryat Shmona vs Maccabi Bnei Raina, 00h00 ngày 30/03
Kết quả Hapoel Kiryat Shmona vs Maccabi Bnei Raina Phong độ Hapoel Kiryat Shmona gần đây Phong độ Maccabi Bnei Raina gần đây
- Chủ nhật, Ngày 30/03/202500:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.75-0.25
1.07O 2.25
0.91U 2.25
0.851
2.75X
3.002
2.37Hiệp 1+0
1.05-0
0.77O 0.75
0.68U 0.75
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Kiryat Shmona vs Maccabi Bnei Raina
-
Sân vận động: Shemona City Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 2
-
Hapoel Kiryat Shmona vs Maccabi Bnei Raina: Diễn biến chính
- 4'0-1
Omri Altman (Assist:Guy Hadida)
- 9'Alfredo Stephens0-1
- 31'Matan Zalmanovich0-1
- 32'0-2
Guy Hadida
- 44'Ayed Habashi0-2
- 54'0-2
- 88'0-3
Ezekiel Henty (Assist:Hamza Shibli)
- 90'0-3
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Kiryat Shmona vs Maccabi Bnei Raina: Số liệu thống kê
- Hapoel Kiryat ShmonaMaccabi Bnei Raina
- 2Phạt góc6
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 4Thẻ vàng1
-
- 9Tổng cú sút17
-
- 1Sút trúng cầu môn7
-
- 8Sút ra ngoài10
-
- 11Sút Phạt13
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
- 411Số đường chuyền452
-
- 13Phạm lỗi11
-
- 2Việt vị2
-
- 4Cứu thua1
-
- 13Rê bóng thành công14
-
- 10Đánh chặn6
-
- 0Woodwork1
-
- 4Thử thách10
-
- 90Pha tấn công90
-
- 57Tấn công nguy hiểm49
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Jerusalem | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 37 | T H T |
2 | Hapoel Kiryat Shmona | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 37 | T B B |
3 | Maccabi Bnei Raina | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 35 | H T B |
4 | Maccabi Petah Tikva FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 30 | B T T |
5 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 29 | B T T |
6 | Ironi Tiberias | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 28 | H B B |
7 | Ashdod MS | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 27 | H H T |
8 | Hapoel Hadera | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | -4 | 21 | H B B |
Relegation