Đối đầu Shandong Taishan vs Meizhou Hakka, 14h30 ngày 02/11
Kết quả Shandong Taishan vs Meizhou Hakka Đối đầu Shandong Taishan vs Meizhou Hakka Phong độ Shandong Taishan gần đây Phong độ Meizhou Hakka gần đây
VĐQG Trung Quốc 2024: Shandong Taishan vs Meizhou Hakka
- Giải đấu: VĐQG Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/11/2024 14:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shandong Taishan vs Meizhou Hakka trước đây
- 14/06/2024Meizhou Hakka0 - 0Shandong Taishan0 - 0D
- 04/08/2023Shandong Taishan6 - 1Meizhou Hakka3 - 0W
- 06/05/2023Meizhou Hakka2 - 1Shandong Taishan0 - 1L
- 25/12/2022Shandong Taishan3 - 0Meizhou Hakka0 - 0W
- 05/10/2022Meizhou Hakka1 - 2Shandong Taishan0 - 0W
- 26/07/2023Meizhou Hakka0 - 6Shandong Taishan0 - 4W
- 11/05/2016Meizhou Hakka0 - 3Shandong Taishan0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Shandong Taishan vs Meizhou Hakka
- Thống kê lịch sử đối đầu Shandong Taishan vs Meizhou Hakka: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 5 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shandong Taishan vs Meizhou Hakka: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc | 5 | 3 | 1 | 1 |
Cúp FA Trung Quốc | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shandong Taishan vs Meizhou Hakka: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shandong Taishan (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Shandong Taishan (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shandong Taishan thắng
Bại: là số trận Shandong Taishan thua
Thắng: là số trận Shandong Taishan thắng
Bại: là số trận Shandong Taishan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shandong Taishan và Meizhou Hakka trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 29 | 24 | 3 | 2 | 91 | 30 | 61 | 75 | B T T T B T |
2 | Shanghai Shenhua | 29 | 23 | 5 | 1 | 71 | 19 | 52 | 74 | T T T T T H |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 29 | 18 | 5 | 6 | 64 | 29 | 35 | 59 | B H B T T H |
4 | Beijing Guoan | 29 | 16 | 7 | 6 | 64 | 34 | 30 | 55 | H H T T T T |
5 | Shandong Taishan | 29 | 12 | 9 | 8 | 47 | 39 | 8 | 45 | T B H T T H |
6 | Tianjin Tigers | 29 | 12 | 6 | 11 | 44 | 42 | 2 | 42 | T T B T B T |
7 | Zhejiang Greentown | 29 | 11 | 4 | 14 | 53 | 58 | -5 | 37 | H B H B T H |
8 | Henan Football Club | 29 | 9 | 8 | 12 | 33 | 38 | -5 | 35 | B B T B B H |
9 | Wuhan Three Towns | 29 | 8 | 7 | 14 | 30 | 41 | -11 | 31 | B H H T B B |
10 | Changchun Yatai | 29 | 8 | 7 | 14 | 44 | 56 | -12 | 31 | B T B B T H |
11 | Qingdao Youth Island | 29 | 7 | 8 | 14 | 38 | 57 | -19 | 29 | T T T B B H |
12 | Cangzhou Mighty Lions | 29 | 7 | 8 | 14 | 33 | 56 | -23 | 29 | T T H B H B |
13 | Meizhou Hakka | 29 | 6 | 9 | 14 | 28 | 53 | -25 | 27 | T B B B H T |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 29 | 6 | 8 | 15 | 27 | 54 | -27 | 26 | B B B B H H |
15 | Qingdao Manatee | 29 | 7 | 5 | 17 | 27 | 55 | -28 | 26 | T H B B B B |
16 | Nantong Zhiyun | 29 | 5 | 7 | 17 | 31 | 64 | -33 | 22 | B B T T H B |
AFC CL AFC CL play-offs Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc