Kết quả Qingdao Youth Island vs Tianjin Tigers, 17h30 ngày 06/04
Kết quả Qingdao Youth Island vs Tianjin Tigers Đối đầu Qingdao Youth Island vs Tianjin Tigers Phong độ Qingdao Youth Island gần đây Phong độ Tianjin Tigers gần đây
- Chủ nhật, Ngày 06/04/202517:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.80O 2.75
0.83U 2.75
0.951
2.39X
3.452
2.27Hiệp 1+0
0.88-0
0.88O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Qingdao Youth Island vs Tianjin Tigers
-
Sân vận động: Qingdao West Coast University Town sport
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 5
-
Qingdao Youth Island vs Tianjin Tigers: Diễn biến chính
- 21'0-0Yang Zihao
Shi Yan - 27'0-1
Alberto Quiles (Assist:Ba Dun)
- 33'Zhang Xiuwei (Assist:Abdul-Aziz Yakubu)1-1
- 37'1-2
Alberto Quiles (Assist:Yang Zihao)
- 39'Zhang Xiuwei1-2
- 45'1-2Juan Antonio Ros
- 46'Zhang ChengDong
Sun Jie1-2 - 46'Davidson
Zhang Xiuwei1-2 - 58'Xu Bin
He Longhai1-2 - 61'1-2Ba Dun
- 62'Ding Haifeng
Zhao Honglue1-2 - 69'1-2Xie Weijun
Sun Ming Him - 69'1-2Wang Zhenghao
Ba Dun - 72'Nelson Luz (Assist:Abdul-Aziz Yakubu)2-2
- 77'2-2Su Yuanjie
Wang Qiuming - 77'2-2Ruan Yang
Yang Fan - 83'Gao Di
Liuyu Duan2-2 - 85'2-2Huang Jiahui
- 90'Peng Wang2-2
- 90'Nelson Luz2-2
- 90'2-2Alberto Quiles
-
Qingdao Youth Island vs Tianjin Tigers: Đội hình chính và dự bị
- Qingdao Youth Island4-2-3-11Hao Li3Zhao Honglue5Riccieli Eduardo da Silva Junior36Sun Jie20He Longhai23Matheus indio15Peng Wang24Liuyu Duan8Zhang Xiuwei10Nelson Luz9Abdul-Aziz Yakubu8Xadas9Alberto Quiles40Shi Yan14Huang Jiahui30Wang Qiuming7Albion Ademi29Ba Dun4Yang Fan37Juan Antonio Ros31Sun Ming Him22Fang Jingqi
- Đội hình dự bị
- 28Zhang ChengDong11Davidson6Xu Bin19Ding Haifeng56Gao Di26Hanyi Wang32Chen Yuhao22Yang Xi14Feng Gang17Chen Po-Liang39Baiyang Liu30Liu XiaolongYang Zihao 16Wang Zhenghao 3Xie Weijun 11Su Yuanjie 32Ruan Yang 5Bingliang Yan 25Yumiao Qian 23Wang Xianjun 6Guo Hao 36Yongjia Li 13Zhang Wei 38Liu Junxian 19
- Huấn luyện viên (HLV)
- Jiayi ShaoYu Genwei
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Qingdao Youth Island vs Tianjin Tigers: Số liệu thống kê
- Qingdao Youth IslandTianjin Tigers
- Giao bóng trước
-
- 4Phạt góc3
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng4
-
- 10Tổng cú sút8
-
- 3Sút trúng cầu môn5
-
- 7Sút ra ngoài3
-
- 16Sút Phạt12
-
- 57%Kiểm soát bóng43%
-
- 59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
- 412Số đường chuyền319
-
- 76%Chuyền chính xác70%
-
- 12Phạm lỗi17
-
- 3Việt vị0
-
- 3Cứu thua1
-
- 15Rê bóng thành công12
-
- 5Thay người5
-
- 6Đánh chặn7
-
- 27Ném biên32
-
- 21Cản phá thành công17
-
- 6Thử thách10
-
- 2Kiến tạo thành bàn1
-
- 34Long pass19
-
- 122Pha tấn công64
-
- 54Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 13 | 10 | 2 | 1 | 30 | 12 | 18 | 32 | T T B T T T |
2 | Chengdu Rongcheng FC | 13 | 9 | 3 | 1 | 23 | 8 | 15 | 30 | T T T T T H |
3 | Beijing Guoan | 12 | 7 | 5 | 0 | 28 | 13 | 15 | 26 | T T T T T H |
4 | Shanghai Port | 12 | 7 | 3 | 2 | 26 | 16 | 10 | 24 | B T B T T H |
5 | Shandong Taishan | 13 | 6 | 3 | 4 | 28 | 23 | 5 | 21 | B B H B T H |
6 | Tianjin Tigers | 13 | 5 | 4 | 4 | 20 | 20 | 0 | 19 | T B B T B T |
7 | Yunnan Yukun | 13 | 5 | 3 | 5 | 19 | 21 | -2 | 18 | H B B T T T |
8 | Qingdao Youth Island | 12 | 4 | 5 | 3 | 20 | 22 | -2 | 17 | T B T H B H |
9 | Zhejiang Professional FC | 13 | 4 | 4 | 5 | 24 | 22 | 2 | 16 | B T T B B H |
10 | Dalian Zhixing | 13 | 3 | 5 | 5 | 13 | 21 | -8 | 14 | B H T B H B |
11 | Meizhou Hakka | 13 | 3 | 3 | 7 | 20 | 28 | -8 | 12 | T H B B B B |
12 | Wuhan Three Towns | 12 | 3 | 3 | 6 | 15 | 24 | -9 | 12 | H B T T B H |
13 | Henan Football Club | 12 | 3 | 2 | 7 | 17 | 20 | -3 | 11 | T B B B T H |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 12 | 3 | 2 | 7 | 12 | 25 | -13 | 11 | T B H T H B |
15 | Qingdao Manatee | 13 | 1 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 8 | B H H T B H |
16 | Changchun Yatai | 13 | 1 | 2 | 10 | 11 | 25 | -14 | 5 | H B B B B B |
AFC CL AFC CL play-offs AFC CL2 Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc