Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Haimen Codion vs Shandong Taishan B, 14h30 ngày 31/5
Kết quả Haimen Codion vs Shandong Taishan B Đối đầu Haimen Codion vs Shandong Taishan B Phong độ Haimen Codion gần đây Phong độ Shandong Taishan B gần đây
Hạng 2 Trung Quốc 2025: Haimen Codion vs Shandong Taishan B
- Giải đấu: Hạng 2 Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 31/5/2025 14:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Haimen Codion vs Shandong Taishan B trước đây
- 22/03/2025Shandong Taishan B2 - 2Haimen Codion1 - 1D
- 21/07/2024Haimen Codion1 - 2Shandong Taishan B1 - 1L
- 12/05/2024Shandong Taishan B0 - 1Haimen Codion0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Haimen Codion vs Shandong Taishan B
- Thống kê lịch sử đối đầu Haimen Codion vs Shandong Taishan B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Haimen Codion vs Shandong Taishan B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Trung Quốc | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Haimen Codion vs Shandong Taishan B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Haimen Codion (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Haimen Codion (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Haimen Codion thắng
Bại: là số trận Haimen Codion thua
Thắng: là số trận Haimen Codion thắng
Bại: là số trận Haimen Codion thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Trung Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Haimen Codion và Shandong Taishan B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 11 | 7 | 3 | 1 | 16 | 5 | 11 | 24 | T T T B T T |
2 | Haimen Codion | 11 | 6 | 3 | 2 | 22 | 12 | 10 | 21 | B T T T T T |
3 | Changchun XIdu Football Club | 11 | 6 | 2 | 3 | 11 | 5 | 6 | 20 | T T H T B B |
4 | Shandong Taishan B | 11 | 5 | 4 | 2 | 12 | 8 | 4 | 19 | B T T B H T |
5 | Shanghai Port B | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 10 | 5 | 17 | T T H T H B |
6 | Jiangxi Liansheng FC | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 14 | -2 | 15 | B T T B B B |
7 | Langfang City of Glory | 11 | 3 | 4 | 4 | 10 | 14 | -4 | 13 | B B B H B T |
8 | Hubei Istar | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 12 | H T B B T T |
9 | Taian Tiankuang | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 11 | -1 | 11 | B T B T H T |
10 | Xi an Ronghai | 11 | 2 | 5 | 4 | 6 | 18 | -12 | 11 | T B B T H B |
11 | Bei Li Gong | 11 | 2 | 1 | 8 | 9 | 16 | -7 | 7 | B B B B B T |
12 | Rizhao Yuqi | 11 | 1 | 4 | 6 | 4 | 14 | -10 | 7 | B B B B H B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc