Đối đầu Orebro vs Trelleborgs FF, 00h00 ngày 06/5
Kết quả Orebro vs Trelleborgs FF Đối đầu Orebro vs Trelleborgs FF Phong độ Orebro gần đây Phong độ Trelleborgs FF gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2025: Orebro vs Trelleborgs FF
- Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/5/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Orebro vs Trelleborgs FF trước đây
- 14/09/2024Trelleborgs FF2 - 1Orebro0 - 1L
- 25/06/2024Orebro1 - 1Trelleborgs FF0 - 0D
- 08/08/2023Trelleborgs FF2 - 2Orebro2 - 0D
- 18/07/2023Orebro0 - 0Trelleborgs FF0 - 0D
- 18/10/2022Trelleborgs FF2 - 1Orebro1 - 0L
- 13/07/2022Orebro2 - 2Trelleborgs FF1 - 1D
- 20/02/2021Orebro0 - 1Trelleborgs FF0 - 1L
- 02/10/2018Orebro4 - 0Trelleborgs FF2 - 0W
- 14/04/2018Trelleborgs FF1 - 2Orebro1 - 1W
- 25/09/2011Trelleborgs FF1 - 1Orebro0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Orebro vs Trelleborgs FF
- Thống kê lịch sử đối đầu Orebro vs Trelleborgs FF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orebro vs Trelleborgs FF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thụy Điển | 6 | 0 | 4 | 2 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Thụy Điển | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orebro vs Trelleborgs FF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Orebro (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Orebro (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Orebro thắng
Bại: là số trận Orebro thua
Thắng: là số trận Orebro thắng
Bại: là số trận Orebro thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Orebro và Trelleborgs FF trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varbergs BoIS FC | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 4 | 10 | 14 | H T H T T T |
2 | Landskrona BoIS | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 7 | 5 | 14 | H H T T T T |
3 | Kalmar | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 13 | H T T T T |
4 | Orgryte | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 6 | 5 | 11 | T H H T B T |
5 | IK Oddevold | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 7 | 2 | 10 | T T B H B T |
6 | GIF Sundsvall | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 8 | T B H B T H |
7 | Vasteras SK FK | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 8 | T H T B H |
8 | Falkenberg | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 10 | 0 | 8 | H T B H T B |
9 | Ostersunds FK | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 8 | 0 | 8 | T H H B T |
10 | IK Brage | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 8 | H B H T T |
11 | Sandvikens IF | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 7 | H T T B B B |
12 | Helsingborg | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 10 | -4 | 6 | B B T T B B |
13 | Utsiktens BK | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 11 | -1 | 5 | B B B T H H |
14 | Trelleborgs FF | 5 | 1 | 0 | 4 | 1 | 8 | -7 | 3 | B T B B B |
15 | Umea FC | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 11 | -9 | 1 | B B H B B B |
16 | Orebro | 5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 11 | -9 | 0 | B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển