Đối đầu FC Rosengard Nữ vs Linkopings Nữ, 21h00 ngày 03/11

Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024: FC Rosengard Nữ vs Linkopings Nữ

  • Giải đấu: Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 03/11/2024 21:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu FC Rosengard Nữ vs Linkopings Nữ trước đây

Thống kê thành tích đối đầu FC Rosengard Nữ vs Linkopings Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Rosengard Nữ vs Linkopings Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 6 2 2

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Rosengard Nữ vs Linkopings Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 6 4 0 2
VĐQG Thụy Điển nữ 3 1 2 0
Giao hữu CLB 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Rosengard Nữ vs Linkopings Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
FC Rosengard Nữ (sân nhà) 6 4 1 1
FC Rosengard Nữ (sân khách) 4 2 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Rosengard Nữ thắng
Bại: là số trận FC Rosengard Nữ thua

BXH Vòng Bảng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Rosengard NữLinkopings Nữ trên Bảng xếp hạng của Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Rosengard (W) 24 23 0 1 92 9 83 69 T T T T T B
2 Hammarby (W) 25 19 1 5 64 14 50 58 T T H T T T
3 BK Hacken (W) 24 18 4 2 59 16 43 58 T T T T T T
4 Kristianstads DFF (W) 25 15 4 6 47 30 17 49 T T B H T T
5 IFK Norrkoping DFK (W) 24 11 5 8 30 30 0 38 B H H T B T
6 Djurgardens (W) 25 8 7 10 34 35 -1 31 H T H H B B
7 Pitea IF (W) 24 8 6 10 23 28 -5 30 B B B H T B
8 Vittsjo GIK (W) 25 7 6 12 23 38 -15 27 B H B B T B
9 Brommapojkarna (W) 25 7 6 12 31 47 -16 27 H B B B T T
10 Vaxjo (W) 25 7 6 12 25 48 -23 27 B B H H B B
11 Linkopings (W) 24 7 5 12 29 45 -16 26 B T B H B B
12 AIK Solna (W) 25 6 5 14 33 52 -19 23 H T H H T T
13 Orebro (W) 24 5 4 15 18 37 -19 19 B T B H T B
14 Trelleborgs FF (W) 25 0 3 22 12 91 -79 3 B B H B B B

Cập nhật: