Đối đầu Brommapojkarna Nữ vs IFK Norrkoping DFK Nữ, 18h00 ngày 06/10

Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024: Brommapojkarna Nữ vs IFK Norrkoping DFK Nữ

Lịch sử đối đầu Brommapojkarna Nữ vs IFK Norrkoping DFK Nữ trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Brommapojkarna Nữ vs IFK Norrkoping DFK Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Brommapojkarna Nữ vs IFK Norrkoping DFK Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
9 3 4 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Brommapojkarna Nữ vs IFK Norrkoping DFK Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 3 1 1 1
Giao hữu CLB 3 1 2 0
Nữ Thuỵ Điển 2 1 1 0
VĐQG Thụy Điển nữ 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Brommapojkarna Nữ vs IFK Norrkoping DFK Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Brommapojkarna Nữ (sân nhà) 4 2 0 2
Brommapojkarna Nữ (sân khách) 5 1 4 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Brommapojkarna Nữ thắng
Bại: là số trận Brommapojkarna Nữ thua

BXH Vòng Bảng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Brommapojkarna NữIFK Norrkoping DFK Nữ trên Bảng xếp hạng của Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Rosengard (W) 22 22 0 0 89 6 83 66 T T T T T T
2 Hammarby (W) 22 16 1 5 51 11 40 49 T T B T T H
3 BK Hacken (W) 21 15 4 2 46 13 33 49 T B H T T T
4 Kristianstads DFF (W) 22 13 3 6 39 26 13 42 T T T T T B
5 IFK Norrkoping DFK (W) 21 9 5 7 27 29 -2 32 H T T B H H
6 Djurgardens (W) 21 8 5 8 31 29 2 29 H B H T H T
7 Pitea IF (W) 21 7 5 9 19 25 -6 26 T H T B B B
8 Linkopings (W) 22 7 5 10 28 35 -7 26 B H B T B H
9 Vaxjo (W) 21 7 4 10 19 37 -18 25 H H B T B B
10 Vittsjo GIK (W) 21 6 6 9 19 27 -8 24 T H H T B H
11 Brommapojkarna (W) 21 5 6 10 21 41 -20 21 T H B B H B
12 Orebro (W) 21 4 3 14 14 32 -18 15 B T B B T B
13 AIK Solna (W) 21 4 3 14 24 49 -25 15 B B B B H T
14 Trelleborgs FF (W) 21 0 2 19 9 76 -67 2 B B B B B B

Cập nhật: