Kết quả Trelleborgs FF Nữ vs Kristianstads DFF Nữ, 20h00 ngày 09/11
Kết quả Trelleborgs FF Nữ vs Kristianstads DFF Nữ Đối đầu Trelleborgs FF Nữ vs Kristianstads DFF Nữ Phong độ Trelleborgs FF Nữ gần đây Phong độ Kristianstads DFF Nữ gần đây
- Thứ bảy, Ngày 09/11/202420:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2.75
0.80-2.75
0.90O 3.25
0.85U 3.25
0.951
21.00X
8.502
1.08Hiệp 1+1
0.97-1
0.75O 1.5
1.00U 1.5
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Trelleborgs FF Nữ vs Kristianstads DFF Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024 » vòng 26
-
Trelleborgs FF Nữ vs Kristianstads DFF Nữ: Diễn biến chính
- 16'0-1Remy Siemsen (Assist:Persson T.)
- 17'0-2Remy Siemsen (Assist:Tryggvadottir K.)
- 31'Olsson A.0-2
- 48'0-3Remy Siemsen (Assist:Tryggvadottir K.)
- 62'Persson H.0-3
- 74'0-4Hlin Eiriksdottir (Assist:Nilsson A.)
- 76'0-4
- 90'0-5Hlin Eiriksdottir (Assist:Tryggvadottir K.)
- BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Trelleborgs FF Nữ vs Kristianstads DFF Nữ: Số liệu thống kê
- Trelleborgs FF NữKristianstads DFF Nữ
- 4Phạt góc6
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 13Tổng cú sút23
-
- 4Sút trúng cầu môn9
-
- 9Sút ra ngoài14
-
- 39%Kiểm soát bóng61%
-
- 37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
- 65Pha tấn công96
-
- 26Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Rosengard (W) | 26 | 25 | 0 | 1 | 99 | 9 | 90 | 75 | T T T B T T |
2 | BK Hacken (W) | 26 | 20 | 4 | 2 | 68 | 17 | 51 | 64 | T T T T T T |
3 | Hammarby (W) | 26 | 20 | 1 | 5 | 66 | 14 | 52 | 61 | T H T T T T |
4 | Kristianstads DFF (W) | 26 | 16 | 4 | 6 | 52 | 30 | 22 | 52 | T B H T T T |
5 | IFK Norrkoping DFK (W) | 26 | 11 | 5 | 10 | 32 | 34 | -2 | 38 | H T B T B B |
6 | Pitea IF (W) | 26 | 9 | 6 | 11 | 24 | 30 | -6 | 33 | B H T B T B |
7 | Djurgardens (W) | 26 | 8 | 7 | 11 | 34 | 38 | -4 | 31 | T H H B B B |
8 | Vaxjo (W) | 26 | 8 | 6 | 12 | 27 | 49 | -22 | 30 | B H H B B T |
9 | Linkopings (W) | 26 | 8 | 5 | 13 | 32 | 51 | -19 | 29 | B H B B B T |
10 | Vittsjo GIK (W) | 26 | 7 | 6 | 13 | 25 | 41 | -16 | 27 | H B B T B B |
11 | Brommapojkarna (W) | 26 | 7 | 6 | 13 | 32 | 52 | -20 | 27 | B B B T T B |
12 | AIK Solna (W) | 26 | 7 | 5 | 14 | 36 | 54 | -18 | 26 | T H H T T T |
13 | Orebro (W) | 26 | 5 | 4 | 17 | 19 | 43 | -24 | 19 | B H T B B B |
14 | Trelleborgs FF (W) | 26 | 0 | 3 | 23 | 12 | 96 | -84 | 3 | B H B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển