Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Djurgardens Nữ vs Brommapojkarna Nữ, 19h00 ngày 25/5

Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025: Djurgardens Nữ vs Brommapojkarna Nữ

  • Giải đấu: Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
    Mùa giải (mùa bóng): 2025
    Thời gian: 25/5/2025 19:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Djurgardens Nữ vs Brommapojkarna Nữ trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Djurgardens Nữ vs Brommapojkarna Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Djurgardens Nữ vs Brommapojkarna Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 4 4 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Djurgardens Nữ vs Brommapojkarna Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 6 3 2 1
Giao hữu CLB 3 0 2 1
VĐQG Thụy Điển nữ 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Djurgardens Nữ vs Brommapojkarna Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Djurgardens Nữ (sân nhà) 5 1 2 2
Djurgardens Nữ (sân khách) 5 3 2 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Djurgardens Nữ thắng
Bại: là số trận Djurgardens Nữ thua

BXH Vòng Bảng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Djurgardens NữBrommapojkarna Nữ trên Bảng xếp hạng của Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hammarby (W) 8 6 1 1 21 5 16 19 T T H T B T
2 Djurgardens (W) 8 5 3 0 20 10 10 18 H T H H T T
3 Malmo (W) 8 5 2 1 15 9 6 17 T T H H T T
4 BK Hacken (W) 8 5 0 3 26 10 16 15 T T T B T T
5 Kristianstads DFF (W) 8 4 1 3 15 11 4 13 B B H T T T
6 FC Rosengard (W) 8 4 1 3 9 11 -2 13 B T H B T B
7 Brommapojkarna (W) 8 4 0 4 15 17 -2 12 T B B T B T
8 AIK Solna (W) 8 3 1 4 6 11 -5 10 B B T H T B
9 Vittsjo GIK (W) 8 2 3 3 10 14 -4 9 B B H H B T
10 IFK Norrkoping DFK (W) 8 2 3 3 8 13 -5 9 T H B H B B
11 Pitea IF (W) 8 2 2 4 10 12 -2 8 H T H B B B
12 Vaxjo (W) 8 2 1 5 12 17 -5 7 T B H B T B
13 Linkopings (W) 8 1 2 5 6 16 -10 5 B H T H B B
14 Alingsas (W) 8 1 0 7 5 22 -17 3 B B B T B B

Cập nhật: