Đối đầu Hammarby Nữ vs BK Hacken Nữ, 00h00 ngày 06/5
Kết quả Hammarby Nữ vs BK Hacken Nữ Đối đầu Hammarby Nữ vs BK Hacken Nữ Phong độ Hammarby Nữ gần đây Phong độ BK Hacken Nữ gần đây
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025: Hammarby Nữ vs BK Hacken Nữ
- Giải đấu: Vô địch quốc gia Thụy Điển nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/5/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hammarby Nữ vs BK Hacken Nữ trước đây
- 22/08/2024Hammarby (W)1 - 2BK Hacken (W)0 - 0L
- 25/05/2024BK Hacken (W)2 - 0Hammarby (W)0 - 0L
- 05/11/2023Hammarby (W)3 - 2BK Hacken (W)3 - 1W
- 09/05/2023BK Hacken (W)1 - 0Hammarby (W)1 - 0L
- 17/06/2022Hammarby (W)1 - 2BK Hacken (W)0 - 0L
- 02/04/2022BK Hacken (W)4 - 1Hammarby (W)2 - 0L
- 28/08/2021BK Hacken (W)5 - 1Hammarby (W)3 - 1L
- 31/03/2024Hammarby (W)0 - 0BK Hacken (W)0 - 0D
- 06/06/2023Hammarby (W)3 - 0BK Hacken (W)0 - 0W
- 19/03/2022Hammarby (W)1 - 1BK Hacken (W)1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Hammarby Nữ vs BK Hacken Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Hammarby Nữ vs BK Hacken Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hammarby Nữ vs BK Hacken Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ | 7 | 1 | 0 | 6 |
VĐQG Thụy Điển nữ | 3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hammarby Nữ vs BK Hacken Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hammarby Nữ (sân nhà) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Hammarby Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hammarby Nữ thắng
Bại: là số trận Hammarby Nữ thua
Thắng: là số trận Hammarby Nữ thắng
Bại: là số trận Hammarby Nữ thua
BXH Vòng Bảng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hammarby Nữ và BK Hacken Nữ trên Bảng xếp hạng của Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby (W) | 5 | 4 | 1 | 0 | 18 | 3 | 15 | 13 | T T T T H |
2 | Djurgardens (W) | 5 | 3 | 2 | 0 | 13 | 8 | 5 | 11 | T T H T H |
3 | Malmo (W) | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 7 | 3 | 11 | T B T T H H |
4 | FC Rosengard (W) | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 10 | T T B T H B |
5 | BK Hacken (W) | 5 | 3 | 0 | 2 | 14 | 7 | 7 | 9 | B B T T T |
6 | Brommapojkarna (W) | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 10 | 2 | 9 | T B T B B T |
7 | Pitea IF (W) | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 | B T H T H B |
8 | IFK Norrkoping DFK (W) | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | 8 | H T T H B |
9 | Kristianstads DFF (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 8 | 0 | 7 | B T B B H T |
10 | AIK Solna (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 | T B B B T H |
11 | Vittsjo GIK (W) | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 10 | -4 | 6 | H T B B H H |
12 | Linkopings (W) | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 12 | -8 | 5 | B B B H T H |
13 | Vaxjo (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 13 | -4 | 4 | B B T B H B |
14 | Alingsas (W) | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 15 | -11 | 3 | B B B B B T |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển