Đối đầu Istanbul BB vs Hatayspor, 23h00 ngày 08/12
Kết quả Istanbul BB vs Hatayspor Đối đầu Istanbul BB vs Hatayspor Phong độ Istanbul BB gần đây Phong độ Hatayspor gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Istanbul BB vs Hatayspor
- Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/12/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Istanbul BB vs Hatayspor trước đây
- 27/04/2024Hatayspor1 - 2Istanbul Basaksehir0 - 1W
- 10/12/2023Istanbul Basaksehir1 - 0Hatayspor1 - 0W
- 29/04/2023Istanbul Basaksehir3 - 0Hatayspor0 - 0W
- 08/11/2022Hatayspor3 - 3Istanbul Basaksehir1 - 0D
- 24/04/2022Istanbul Basaksehir3 - 0Hatayspor0 - 0W
- 05/12/2021Hatayspor0 - 3Istanbul Basaksehir0 - 3W
- 30/01/2021Istanbul Basaksehir1 - 5Hatayspor0 - 3L
- 15/09/2020Hatayspor2 - 0Istanbul Basaksehir1 - 0L
- 07/02/2024Istanbul Basaksehir1 - 1Hatayspor1 - 0D
- 03/08/2021Istanbul Basaksehir2 - 2Hatayspor1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Istanbul BB vs Hatayspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Istanbul BB vs Hatayspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Istanbul BB vs Hatayspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 8 | 5 | 1 | 2 |
Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Istanbul BB vs Hatayspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Istanbul BB (sân nhà) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Istanbul BB (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Istanbul BB thắng
Bại: là số trận Istanbul BB thua
Thắng: là số trận Istanbul BB thắng
Bại: là số trận Istanbul BB thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Istanbul BB và Hatayspor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 13 | 11 | 2 | 0 | 35 | 13 | 22 | 35 | T T T T T H |
2 | Fenerbahce | 14 | 10 | 2 | 2 | 36 | 13 | 23 | 32 | T T T T T B |
3 | Samsunspor | 14 | 9 | 2 | 3 | 29 | 14 | 15 | 29 | H T T B H T |
4 | Besiktas JK | 14 | 7 | 4 | 3 | 23 | 15 | 8 | 25 | B B H B H T |
5 | Goztepe | 14 | 7 | 3 | 4 | 27 | 20 | 7 | 24 | T B T T B T |
6 | Eyupspor | 14 | 6 | 5 | 3 | 21 | 15 | 6 | 23 | T H T T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 13 | 5 | 4 | 4 | 21 | 18 | 3 | 19 | B H B H B T |
8 | Konyaspor | 15 | 5 | 4 | 6 | 17 | 22 | -5 | 19 | B T B H T H |
9 | Caykur Rizespor | 13 | 6 | 1 | 6 | 15 | 20 | -5 | 19 | T T B T T T |
10 | Sivasspor | 14 | 5 | 3 | 6 | 18 | 22 | -4 | 18 | T T T B H B |
11 | Antalyaspor | 14 | 5 | 3 | 6 | 18 | 26 | -8 | 18 | B T B T T H |
12 | Trabzonspor | 14 | 3 | 7 | 4 | 20 | 18 | 2 | 16 | B B B T B H |
13 | Kasimpasa | 14 | 3 | 7 | 4 | 18 | 21 | -3 | 16 | T B T B H H |
14 | Gazisehir Gaziantep | 13 | 4 | 3 | 6 | 19 | 21 | -2 | 15 | H T T B T B |
15 | Alanyaspor | 13 | 3 | 5 | 5 | 12 | 16 | -4 | 14 | B B B H H T |
16 | Kayserispor | 13 | 2 | 6 | 5 | 13 | 25 | -12 | 12 | H T H T B B |
17 | Bodrumspor | 14 | 3 | 2 | 9 | 10 | 21 | -11 | 11 | B B H B B B |
18 | Hatayspor | 13 | 1 | 5 | 7 | 12 | 20 | -8 | 8 | B B B T H H |
19 | Adana Demirspor | 14 | 0 | 2 | 12 | 10 | 34 | -24 | 2 | B H B B B B |
UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation
Cập nhật: