Kết quả Sivasspor vs Bodrumspor, 20h00 ngày 11/05
Kết quả Sivasspor vs Bodrumspor Đối đầu Sivasspor vs Bodrumspor Phong độ Sivasspor gần đây Phong độ Bodrumspor gần đây
- Chủ nhật, Ngày 11/05/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.08+0.25
0.80O 2.25
0.80U 2.25
1.041
2.36X
3.252
2.87Hiệp 1+0
0.66-0
1.25O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sivasspor vs Bodrumspor
-
Sân vận động: Sivas 4 Eylul Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 35
-
Sivasspor vs Bodrumspor: Diễn biến chính
- 20'0-0Ahmet Aslan
- 46'0-0Taulant Seferi Sulejmanov
Ahmet Aslan - 64'0-0Jonathan Okita
Uzeyir Ergun - 67'0-0Jonathan Okita
- 71'Turac Boke
Garry Mendes Rodrigues0-0 - 72'Tolga Cigerci0-0
- 78'0-0Pedro Brazao Teixeira
George Puscas - 81'Emrah Bassan
Samuel Moutoussamy0-0 - 82'Veljko Simic
Rey Manaj0-0 - 87'0-0Taulant Seferi Sulejmanov
- 90'0-0Alfredo Kulembe Ribeiro, Fredy
- 90'Uros Radakovic0-0
- 90'0-0Celal Dumanli
Enis Bardhi - 90'0-0Gokdeniz Bayrakdar
Jonathan Okita
-
Sivasspor vs Bodrumspor: Đội hình chính và dự bị
- Sivasspor4-1-4-135Ali Sasal Vural3Ugur Ciftci14Samba Camara26Uros Radakovic7Murat Paluli30Tolga Cigerci24Garry Mendes Rodrigues8Charilaos Charisis12Samuel Moutoussamy55Bengadli Fode Koita9Rey Manaj9George Puscas10Enis Bardhi16Alfredo Kulembe Ribeiro, Fredy21Ahmet Aslan26Musah Mohammed5Taylan Antalyali23Uzeyir Ergun29Christophe Herelle34Ali Aytemur77Cenk Sen1Diogo Sousa
- Đội hình dự bị
- 22Veljko Simic17Emrah Bassan46Turac Boke44Achilleas Poungouras11Queensy Menig27Noah Sonko Sundberg58Ziya Erdal53Emirhan Basyigit90Azizbek Turgunboev74Arda ErdursunTaulant Seferi Sulejmanov 99Jonathan Okita 11Pedro Brazao Teixeira 20Gokdeniz Bayrakdar 41Celal Dumanli 48Suleyman Ozdamar 6Gokhan Akkan 53Ege Bilsel 70Erkan Degismez 4Enes Ogruce 91
- Huấn luyện viên (HLV)
- Servet Cetin
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Sivasspor vs Bodrumspor: Số liệu thống kê
- SivassporBodrumspor
- 9Phạt góc5
-
- 7Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng4
-
- 13Tổng cú sút7
-
- 2Sút trúng cầu môn0
-
- 5Sút ra ngoài5
-
- 6Cản sút2
-
- 10Sút Phạt10
-
- 61%Kiểm soát bóng39%
-
- 62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
- 450Số đường chuyền284
-
- 86%Chuyền chính xác72%
-
- 10Phạm lỗi10
-
- 3Việt vị0
-
- 24Đánh đầu18
-
- 13Đánh đầu thành công8
-
- 0Cứu thua2
-
- 11Rê bóng thành công22
-
- 10Đánh chặn4
-
- 24Ném biên20
-
- 11Cản phá thành công22
-
- 8Thử thách5
-
- 33Long pass18
-
- 120Pha tấn công67
-
- 53Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 34 | 28 | 5 | 1 | 87 | 31 | 56 | 89 | T T T T T T |
2 | Fenerbahce | 34 | 25 | 6 | 3 | 86 | 34 | 52 | 81 | T H T B T T |
3 | Samsunspor | 34 | 18 | 6 | 10 | 51 | 38 | 13 | 60 | B B B T T T |
4 | Besiktas JK | 34 | 16 | 11 | 7 | 54 | 34 | 20 | 59 | B H T T T H |
5 | Istanbul Basaksehir | 34 | 16 | 6 | 12 | 58 | 51 | 7 | 54 | T T B T B T |
6 | Eyupspor | 35 | 14 | 8 | 13 | 50 | 46 | 4 | 50 | T B B B B B |
7 | Trabzonspor | 34 | 12 | 11 | 11 | 54 | 43 | 11 | 47 | T T T H B H |
8 | Goztepe | 34 | 12 | 11 | 11 | 57 | 47 | 10 | 47 | B H T T H B |
9 | Kasimpasa | 34 | 11 | 13 | 10 | 59 | 59 | 0 | 46 | H B T H T B |
10 | Konyaspor | 34 | 13 | 7 | 14 | 43 | 46 | -3 | 46 | B T T T B T |
11 | Kayserispor | 34 | 11 | 11 | 12 | 43 | 54 | -11 | 44 | T H T H T B |
12 | Antalyaspor | 34 | 12 | 8 | 14 | 36 | 58 | -22 | 44 | T H B T B H |
13 | Gazisehir Gaziantep | 34 | 12 | 7 | 15 | 41 | 46 | -5 | 43 | T B B B B H |
14 | Caykur Rizespor | 34 | 13 | 4 | 17 | 45 | 55 | -10 | 43 | B T B T B T |
15 | Alanyaspor | 34 | 10 | 9 | 15 | 39 | 49 | -10 | 39 | B T B H T H |
16 | Bodrumspor | 34 | 9 | 9 | 16 | 25 | 38 | -13 | 36 | T H B B H H |
17 | Sivasspor | 35 | 9 | 8 | 18 | 44 | 58 | -14 | 35 | B B T B H B |
18 | Hatayspor | 34 | 5 | 8 | 21 | 41 | 67 | -26 | 23 | B B B B H T |
19 | Adana Demirspor | 34 | 2 | 4 | 28 | 29 | 88 | -59 | -2 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation