Kết quả Adana Demirspor vs Hatayspor, 23h00 ngày 17/05
Kết quả Adana Demirspor vs Hatayspor Nhận định, Soi kèo Adana Demirspor vs Hatayspor 23h00 ngày 17/5: Không còn nhiều ý nghĩa Đối đầu Adana Demirspor vs Hatayspor Phong độ Adana Demirspor gần đây Phong độ Hatayspor gần đây
- Thứ bảy, Ngày 17/05/202523:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.87-0.5
0.99O 3.25
0.86U 3.25
0.881
3.25X
3.902
1.95Hiệp 1+0.25
0.81-0.25
1.09O 0.5
0.20U 0.5
3.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Adana Demirspor vs Hatayspor
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 36
-
Adana Demirspor vs Hatayspor: Diễn biến chính
- 10'0-1
Bilal Boutobba
- 26'0-2
Jonathan Okoronkwo (Assist:Bilal Boutobba)
- 37'0-2Jonathan Okoronkwo Penalty awarded
- 38'0-3
Jonathan Okoronkwo
- 38'0-3Jonathan Okoronkwo
- 46'Breyton Fougeu
Osman Kaynak0-3 - 46'Aksel Aktas
Ozan Demirbag0-3 - 51'Aksel Aktas0-3
- 56'0-4
Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
- 58'0-4Abdulkadir Parmak
Kamil Ahmet Corekci - 58'0-4Yigit Ali Buz
Guy-Marcelin Kilama - 61'0-5
Bilal Boutobba (Assist:Jonathan Okoronkwo)
- 64'0-5Funsho Bamgboye
Bilal Boutobba - 64'0-5Deniz Aksoy
Jonathan Okoronkwo - 65'0-5Cemali Sertel
- 74'0-5Baran Sarka
Gorkem Saglam - 74'Ali Arda Yildiz
Abdulsamet Burak0-5 - 90'0-5Funsho Bamgboye
- 90'Tayfun Aydogan0-5
- 90'0-5Recep Burak Yilmaz
-
Adana Demirspor vs Hatayspor: Đội hình chính và dự bị
- Adana Demirspor4-4-227Deniz Donmezer87Osman Kaynak23Abdulsamet Burak24Burhan Ersoy99Arda Kurtulan10Nabil Alioui8Tayfun Aydogan58Maestro21Bünyamin Balat60Ozan Demirbag11Yusuf Barasi98Bilal Boutobba11Jonathan Okoronkwo77Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes8Chandrel Massanga2Kamil Ahmet Corekci5Gorkem Saglam22Kerim Alici3Guy-Marcelin Kilama15Recep Burak Yilmaz88Cemali Sertel78Emir Daduk
- Đội hình dự bị
- 22Aksel Aktas93Breyton Fougeu61Ali Arda Yildiz39Vedat Karakus25Murat EserFunsho Bamgboye 7Abdulkadir Parmak 6Baran Sarka 23Yigit Ali Buz 95Deniz Aksoy 94Lamine Diack 17Cengiz Demir 27Selimcan Temel 16Visar Bekaj 12Ersin Aydemir 96
- Huấn luyện viên (HLV)
- Patrick KluivertVolkan Demirel
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Adana Demirspor vs Hatayspor: Số liệu thống kê
- Adana DemirsporHatayspor
- 5Phạt góc6
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 15Tổng cú sút16
-
- 5Sút trúng cầu môn8
-
- 5Sút ra ngoài6
-
- 5Cản sút2
-
- 10Sút Phạt9
-
- 39%Kiểm soát bóng61%
-
- 37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
- 329Số đường chuyền518
-
- 81%Chuyền chính xác90%
-
- 9Phạm lỗi10
-
- 0Việt vị4
-
- 6Đánh đầu10
-
- 1Đánh đầu thành công7
-
- 3Cứu thua5
-
- 13Rê bóng thành công17
-
- 6Đánh chặn4
-
- 16Ném biên12
-
- 13Cản phá thành công17
-
- 7Thử thách6
-
- 0Kiến tạo thành bàn2
-
- 12Long pass33
-
- 57Pha tấn công84
-
- 20Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 34 | 28 | 5 | 1 | 87 | 31 | 56 | 89 | T T T T T T |
2 | Fenerbahce | 34 | 25 | 6 | 3 | 86 | 34 | 52 | 81 | T H T B T T |
3 | Samsunspor | 34 | 18 | 6 | 10 | 51 | 38 | 13 | 60 | B B B T T T |
4 | Besiktas JK | 34 | 16 | 11 | 7 | 54 | 34 | 20 | 59 | B H T T T H |
5 | Istanbul Basaksehir | 34 | 16 | 6 | 12 | 58 | 51 | 7 | 54 | T T B T B T |
6 | Eyupspor | 35 | 14 | 8 | 13 | 50 | 46 | 4 | 50 | T B B B B B |
7 | Trabzonspor | 34 | 12 | 11 | 11 | 54 | 43 | 11 | 47 | T T T H B H |
8 | Goztepe | 34 | 12 | 11 | 11 | 57 | 47 | 10 | 47 | B H T T H B |
9 | Kasimpasa | 34 | 11 | 13 | 10 | 59 | 59 | 0 | 46 | H B T H T B |
10 | Konyaspor | 34 | 13 | 7 | 14 | 43 | 46 | -3 | 46 | B T T T B T |
11 | Kayserispor | 34 | 11 | 11 | 12 | 43 | 54 | -11 | 44 | T H T H T B |
12 | Antalyaspor | 34 | 12 | 8 | 14 | 36 | 58 | -22 | 44 | T H B T B H |
13 | Gazisehir Gaziantep | 34 | 12 | 7 | 15 | 41 | 46 | -5 | 43 | T B B B B H |
14 | Caykur Rizespor | 34 | 13 | 4 | 17 | 45 | 55 | -10 | 43 | B T B T B T |
15 | Alanyaspor | 34 | 10 | 9 | 15 | 39 | 49 | -10 | 39 | B T B H T H |
16 | Bodrumspor | 34 | 9 | 9 | 16 | 25 | 38 | -13 | 36 | T H B B H H |
17 | Sivasspor | 35 | 9 | 8 | 18 | 44 | 58 | -14 | 35 | B B T B H B |
18 | Hatayspor | 34 | 5 | 8 | 21 | 41 | 67 | -26 | 23 | B B B B H T |
19 | Adana Demirspor | 34 | 2 | 4 | 28 | 29 | 88 | -59 | -2 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation