Kết quả Eyupspor vs Kasimpasa, 20h00 ngày 10/05
Kết quả Eyupspor vs Kasimpasa Đối đầu Eyupspor vs Kasimpasa Phong độ Eyupspor gần đây Phong độ Kasimpasa gần đây
- Thứ bảy, Ngày 10/05/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.06+0.25
0.82O 3
0.96U 3
0.881
2.20X
3.602
3.00Hiệp 1+0
0.76-0
1.11O 0.5
0.25U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eyupspor vs Kasimpasa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 35
-
Eyupspor vs Kasimpasa: Diễn biến chính
- 31'Dorukhan Tokoz0-0
- 33'Melih Kabasakal0-0
- 38'0-1
Joia Nuno Da Costa (Assist:Yasin Ozcan)
- 45'0-1Jhon Espinoza
- 46'0-1Can Keles
Mortadha Ben Ouanes - 46'Caner Erkin
Dorukhan Tokoz0-1 - 46'Emre Akbaba
Emre Mor0-1 - 53'0-1Claudio Winck Neto
Jhon Espinoza - 58'Huseyin Maldar
Halil Akbunar0-1 - 64'0-2
Joia Nuno Da Costa (Assist:Haris Hajradinovic)
- 71'Hamza Akman
Tayfur Bingol0-2 - 76'0-2Joia Nuno Da Costa
- 79'Prince Obeng Ampem0-2
- 82'Recep Niyaz
Taras Stepanenko0-2 - 83'0-2Aytac Kara
- 88'0-2Yusuf Inci
Aytac Kara - 90'0-2Taylan Aydin
Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu - 90'0-3
Can Keles (Assist:Joia Nuno Da Costa)
- 90'0-3Berk Yildizli
Joia Nuno Da Costa
-
Eyupspor vs Kasimpasa: Đội hình chính và dự bị
- Eyupspor4-1-4-11Berke Ozer77Umut Meras14Ruben Miguel Nunes Vezo5Dorukhan Tokoz57Melih Kabasakal33Taras Stepanenko40Prince Obeng Ampem75Tayfur Bingol66Emre Mor7Halil Akbunar19Umut Bozok18Joia Nuno Da Costa7Mamadou Fall10Haris Hajradinovic35Aytac Kara12Mortadha Ben Ouanes8Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu14Jhon Espinoza91Kamil Piatkowski58Yasin Ozcan77Kevin Rodrigues Pires1Andreas Gianniotis
- Đội hình dự bị
- 8Emre Akbaba88Caner Erkin20Recep Niyaz17Huseyin Maldar81Hamza Akman44Batuhan Uzgul71Birkan Tetik2Erdem Gökçe22Erdem Calik26Cengiz Alp KoseerCan Keles 11Claudio Winck Neto 2Taylan Aydin 29Yusuf Inci 22Berk Yildizli 99Josip Brekalo 9Antonin Barak 72Atakan Mujde 54Sinan Bolat 38Adnan Aktas 13
- Huấn luyện viên (HLV)
- Arda TuranKemal Ozdes
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Eyupspor vs Kasimpasa: Số liệu thống kê
- EyupsporKasimpasa
- 2Phạt góc2
-
- 3Thẻ vàng3
-
- 7Tổng cú sút9
-
- 2Sút trúng cầu môn4
-
- 3Sút ra ngoài2
-
- 2Cản sút3
-
- 20Sút Phạt7
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
- 416Số đường chuyền384
-
- 80%Chuyền chính xác85%
-
- 7Phạm lỗi20
-
- 2Việt vị2
-
- 20Đánh đầu18
-
- 6Đánh đầu thành công14
-
- 1Cứu thua2
-
- 17Rê bóng thành công15
-
- 10Đánh chặn9
-
- 21Ném biên18
-
- 0Woodwork1
-
- 14Cản phá thành công15
-
- 9Thử thách12
-
- 0Kiến tạo thành bàn3
-
- 23Long pass28
-
- 104Pha tấn công72
-
- 27Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 34 | 28 | 5 | 1 | 87 | 31 | 56 | 89 | T T T T T T |
2 | Fenerbahce | 34 | 25 | 6 | 3 | 86 | 34 | 52 | 81 | T H T B T T |
3 | Samsunspor | 34 | 18 | 6 | 10 | 51 | 38 | 13 | 60 | B B B T T T |
4 | Besiktas JK | 34 | 16 | 11 | 7 | 54 | 34 | 20 | 59 | B H T T T H |
5 | Istanbul Basaksehir | 34 | 16 | 6 | 12 | 58 | 51 | 7 | 54 | T T B T B T |
6 | Eyupspor | 35 | 14 | 8 | 13 | 50 | 46 | 4 | 50 | T B B B B B |
7 | Trabzonspor | 34 | 12 | 11 | 11 | 54 | 43 | 11 | 47 | T T T H B H |
8 | Goztepe | 34 | 12 | 11 | 11 | 57 | 47 | 10 | 47 | B H T T H B |
9 | Kasimpasa | 34 | 11 | 13 | 10 | 59 | 59 | 0 | 46 | H B T H T B |
10 | Konyaspor | 34 | 13 | 7 | 14 | 43 | 46 | -3 | 46 | B T T T B T |
11 | Kayserispor | 34 | 11 | 11 | 12 | 43 | 54 | -11 | 44 | T H T H T B |
12 | Antalyaspor | 34 | 12 | 8 | 14 | 36 | 58 | -22 | 44 | T H B T B H |
13 | Gazisehir Gaziantep | 34 | 12 | 7 | 15 | 41 | 46 | -5 | 43 | T B B B B H |
14 | Caykur Rizespor | 34 | 13 | 4 | 17 | 45 | 55 | -10 | 43 | B T B T B T |
15 | Alanyaspor | 34 | 10 | 9 | 15 | 39 | 49 | -10 | 39 | B T B H T H |
16 | Bodrumspor | 34 | 9 | 9 | 16 | 25 | 38 | -13 | 36 | T H B B H H |
17 | Sivasspor | 35 | 9 | 8 | 18 | 44 | 58 | -14 | 35 | B B T B H B |
18 | Hatayspor | 34 | 5 | 8 | 21 | 41 | 67 | -26 | 23 | B B B B H T |
19 | Adana Demirspor | 34 | 2 | 4 | 28 | 29 | 88 | -59 | -2 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation