Kết quả Stellenbosch FC vs AmaZulu, 00h30 ngày 16/04
Kết quả Stellenbosch FC vs AmaZulu Đối đầu Stellenbosch FC vs AmaZulu Phong độ Stellenbosch FC gần đây Phong độ AmaZulu gần đây
- Thứ tư, Ngày 16/04/202500:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.81+0.5
1.03O 2.5
1.40U 2.5
0.501
1.93X
3.002
3.75Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
0.86O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stellenbosch FC vs AmaZulu
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 26
-
Stellenbosch FC vs AmaZulu: Diễn biến chính
- 29'Sanele Barns (Assist:Thabo Brendon Moloisane)1-0
- 58'Thato Khiba1-0
- 63'1-0Riaan Welwin Hanamub
- 64'Oscarine Masuluke1-0
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Stellenbosch FC vs AmaZulu: Số liệu thống kê
- Stellenbosch FCAmaZulu
- 6Phạt góc6
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 11Tổng cú sút7
-
- 4Sút trúng cầu môn1
-
- 7Sút ra ngoài6
-
- 11Sút Phạt14
-
- 42%Kiểm soát bóng58%
-
- 39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
- 300Số đường chuyền429
-
- 71%Chuyền chính xác73%
-
- 14Phạm lỗi11
-
- 2Cứu thua3
-
- 12Rê bóng thành công14
-
- 5Đánh chặn4
-
- 13Ném biên34
-
- 16Thử thách9
-
- 26Long pass36
-
- 116Pha tấn công119
-
- 65Tấn công nguy hiểm74
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 23 | 19 | 1 | 3 | 51 | 14 | 37 | 58 | T T T H T B |
2 | Orlando Pirates | 20 | 15 | 1 | 4 | 32 | 14 | 18 | 46 | T B T H T T |
3 | Sekhukhune United | 24 | 12 | 4 | 8 | 33 | 27 | 6 | 40 | B B T B T T |
4 | Stellenbosch FC | 23 | 10 | 8 | 5 | 28 | 17 | 11 | 38 | H T H T B T |
5 | TS Galaxy | 26 | 9 | 9 | 8 | 31 | 28 | 3 | 36 | H T T B H B |
6 | Polokwane City FC | 25 | 9 | 7 | 9 | 18 | 21 | -3 | 34 | H B B T B B |
7 | AmaZulu | 26 | 10 | 3 | 13 | 28 | 33 | -5 | 33 | H B B B T B |
8 | Kaizer Chiefs | 25 | 8 | 7 | 10 | 24 | 29 | -5 | 31 | T H B B H H |
9 | Chippa United | 23 | 8 | 6 | 9 | 21 | 18 | 3 | 30 | H B T T H H |
10 | Lamontville Golden Arrows | 22 | 7 | 8 | 7 | 18 | 22 | -4 | 29 | H T B T H H |
11 | Magesi | 25 | 8 | 5 | 12 | 16 | 26 | -10 | 29 | T B T T T T |
12 | Richards Bay | 25 | 7 | 6 | 12 | 16 | 23 | -7 | 27 | T B T B B T |
13 | Marumo Gallants FC | 25 | 7 | 6 | 12 | 22 | 36 | -14 | 27 | B B T T H H |
14 | Cape Town City | 26 | 6 | 6 | 14 | 14 | 30 | -16 | 24 | H H B H B B |
15 | Supersport United | 23 | 5 | 8 | 10 | 13 | 23 | -10 | 23 | T B H B H H |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation