Kết quả Polokwane City FC vs Chippa United, 22h30 ngày 01/02
Kết quả Polokwane City FC vs Chippa United Đối đầu Polokwane City FC vs Chippa United Phong độ Polokwane City FC gần đây Phong độ Chippa United gần đây
- Thứ bảy, Ngày 01/02/202522:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.78+0.25
1.03O 2.5
1.80U 2.5
0.361
2.00X
2.872
3.70Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.72O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Polokwane City FC vs Chippa United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 15
-
Polokwane City FC vs Chippa United: Diễn biến chính
- 34'0-0Stanley Nwabali
- 42'Ndamulelo Maphangule1-0
- 78'Ngwenya S.1-0
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Polokwane City FC vs Chippa United: Số liệu thống kê
- Polokwane City FCChippa United
- 5Phạt góc4
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 10Tổng cú sút7
-
- 2Sút trúng cầu môn0
-
- 8Sút ra ngoài7
-
- 8Sút Phạt5
-
- 47%Kiểm soát bóng53%
-
- 53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
- 334Số đường chuyền391
-
- 68%Chuyền chính xác74%
-
- 5Phạm lỗi9
-
- 0Cứu thua1
-
- 12Rê bóng thành công8
-
- 3Đánh chặn3
-
- 26Ném biên21
-
- 0Woodwork1
-
- 12Thử thách8
-
- 26Long pass32
-
- 53Pha tấn công55
-
- 32Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 23 | 19 | 1 | 3 | 51 | 14 | 37 | 58 | T T T H T B |
2 | Orlando Pirates | 20 | 15 | 1 | 4 | 32 | 14 | 18 | 46 | T B T H T T |
3 | Sekhukhune United | 23 | 11 | 4 | 8 | 31 | 27 | 4 | 37 | T B B T B T |
4 | TS Galaxy | 25 | 9 | 9 | 7 | 30 | 26 | 4 | 36 | T H T T B H |
5 | Stellenbosch FC | 22 | 9 | 8 | 5 | 27 | 17 | 10 | 35 | T H T H T B |
6 | Polokwane City FC | 24 | 9 | 7 | 8 | 18 | 19 | -1 | 34 | H H B B T B |
7 | AmaZulu | 25 | 10 | 3 | 12 | 28 | 32 | -4 | 33 | T H B B B T |
8 | Kaizer Chiefs | 24 | 8 | 6 | 10 | 24 | 29 | -5 | 30 | B T H B B H |
9 | Chippa United | 22 | 8 | 5 | 9 | 21 | 18 | 3 | 29 | B H B T T H |
10 | Lamontville Golden Arrows | 21 | 7 | 7 | 7 | 17 | 21 | -4 | 28 | B H T B T H |
11 | Magesi | 24 | 7 | 5 | 12 | 14 | 25 | -11 | 26 | B T B T T T |
12 | Marumo Gallants FC | 24 | 7 | 5 | 12 | 21 | 35 | -14 | 26 | T B B T T H |
13 | Richards Bay | 24 | 6 | 6 | 12 | 15 | 23 | -8 | 24 | H T B T B B |
14 | Cape Town City | 25 | 6 | 6 | 13 | 14 | 29 | -15 | 24 | B H H B H B |
15 | Supersport United | 23 | 5 | 8 | 10 | 13 | 23 | -10 | 23 | T B H B H H |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation