Kết quả Lamontville Golden Arrows vs Kaizer Chiefs, 20h30 ngày 29/03
Kết quả Lamontville Golden Arrows vs Kaizer Chiefs Đối đầu Lamontville Golden Arrows vs Kaizer Chiefs Phong độ Lamontville Golden Arrows gần đây Phong độ Kaizer Chiefs gần đây
- Thứ bảy, Ngày 29/03/202520:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.03-0.25
0.81O 2.25
1.05U 2.25
0.771
4.00X
3.132
1.83Hiệp 1+0.25
0.67-0.25
1.20O 0.75
0.69U 0.75
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lamontville Golden Arrows vs Kaizer Chiefs
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 24
-
Lamontville Golden Arrows vs Kaizer Chiefs: Diễn biến chính
- 11'0-0Moegamat Yusuf Maart
- 25'Nduduzo Sibiya (Assist:Knox Mutizwa)1-0
- 29'1-1
Moegamat Yusuf Maart (Assist:Leandro Gaston Sirino)
- 57'Thabani Zuke1-1
- 78'Knox Mutizwa2-1
- 80'2-1Moegamat Yusuf Maart
- 85'Shadrack Kobedi2-1
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Lamontville Golden Arrows vs Kaizer Chiefs: Số liệu thống kê
- Lamontville Golden ArrowsKaizer Chiefs
- 4Phạt góc7
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 8Tổng cú sút12
-
- 2Sút trúng cầu môn4
-
- 6Sút ra ngoài8
-
- 11Sút Phạt5
-
- 43%Kiểm soát bóng57%
-
- 37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
- 361Số đường chuyền482
-
- 80%Chuyền chính xác87%
-
- 5Phạm lỗi11
-
- 3Việt vị1
-
- 3Cứu thua0
-
- 21Rê bóng thành công12
-
- 6Đánh chặn10
-
- 23Ném biên19
-
- 0Woodwork1
-
- 14Thử thách5
-
- 19Long pass24
-
- 50Pha tấn công56
-
- 33Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 23 | 19 | 1 | 3 | 51 | 14 | 37 | 58 | T T T H T B |
2 | Orlando Pirates | 20 | 15 | 1 | 4 | 32 | 14 | 18 | 46 | T B T H T T |
3 | Sekhukhune United | 24 | 12 | 4 | 8 | 33 | 27 | 6 | 40 | B B T B T T |
4 | Stellenbosch FC | 23 | 10 | 8 | 5 | 28 | 17 | 11 | 38 | H T H T B T |
5 | TS Galaxy | 26 | 9 | 9 | 8 | 31 | 28 | 3 | 36 | H T T B H B |
6 | Polokwane City FC | 25 | 9 | 7 | 9 | 18 | 21 | -3 | 34 | H B B T B B |
7 | AmaZulu | 26 | 10 | 3 | 13 | 28 | 33 | -5 | 33 | H B B B T B |
8 | Kaizer Chiefs | 25 | 8 | 7 | 10 | 24 | 29 | -5 | 31 | T H B B H H |
9 | Chippa United | 23 | 8 | 6 | 9 | 21 | 18 | 3 | 30 | H B T T H H |
10 | Lamontville Golden Arrows | 22 | 7 | 8 | 7 | 18 | 22 | -4 | 29 | H T B T H H |
11 | Magesi | 25 | 8 | 5 | 12 | 16 | 26 | -10 | 29 | T B T T T T |
12 | Richards Bay | 25 | 7 | 6 | 12 | 16 | 23 | -7 | 27 | T B T B B T |
13 | Marumo Gallants FC | 25 | 7 | 6 | 12 | 22 | 36 | -14 | 27 | B B T T H H |
14 | Cape Town City | 26 | 6 | 6 | 14 | 14 | 30 | -16 | 24 | H H B H B B |
15 | Supersport United | 23 | 5 | 8 | 10 | 13 | 23 | -10 | 23 | T B H B H H |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation