Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC Voluntari vs FC Unirea 2004 Slobozia, 00h00 ngày 27/5

VĐQG Romania 2024-2025: FC Voluntari vs FC Unirea 2004 Slobozia

Lịch sử đối đầu FC Voluntari vs FC Unirea 2004 Slobozia trước đây

Thống kê thành tích đối đầu FC Voluntari vs FC Unirea 2004 Slobozia

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Voluntari vs FC Unirea 2004 Slobozia: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
4 4 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Voluntari vs FC Unirea 2004 Slobozia: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Cúp Quốc Gia Romania 2 2 0 0
Hạng 2 Romania 2 2 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Voluntari vs FC Unirea 2004 Slobozia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
FC Voluntari (sân nhà) 2 2 0 0
FC Voluntari (sân khách) 2 2 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Voluntari thắng
Bại: là số trận FC Voluntari thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC VoluntariFC Unirea 2004 Slobozia trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Romania 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 30 15 11 4 43 24 19 56 H T T T H T
2 CFR Cluj 30 14 12 4 56 32 24 54 T T H T H T
3 CS Universitatea Craiova 30 14 10 6 45 28 17 52 T T T H T B
4 Universitaea Cluj 30 14 10 6 43 27 16 52 B H T T B H
5 Dinamo Bucuresti 30 13 12 5 41 26 15 51 T H B B T T
6 Rapid Bucuresti 30 11 13 6 35 26 9 46 T H T T H B
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 11 8 11 38 35 3 41 T B B T H B
8 Hermannstadt 30 11 8 11 34 40 -6 41 B H T T B T
9 Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 0 40 H H B B B T
10 Farul Constanta 30 8 11 11 29 38 -9 35 B T T B B H
11 UTA Arad 30 8 10 12 28 35 -7 34 T B T B H B
12 FC Otelul Galati 30 7 11 12 24 32 -8 32 B H B B T B
13 CSM Politehnica Iasi 30 8 7 15 29 46 -17 31 B H H H T T
14 FC Botosani 30 7 10 13 26 37 -11 31 T H B H T T
15 FC Unirea 2004 Slobozia 30 7 5 18 28 47 -19 26 B B B H B B
16 Gloria Buzau 30 5 5 20 25 51 -26 20 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: