Phong độ Sturt Lions gần đây, KQ Sturt Lions mới nhất
Phong độ Sturt Lions gần đây
- 12/04/2025Sturt LionsWest Adelaide SC2 - 2W
- 05/04/20251 Sturt LionsAdelaide Cobras FC1 - 0W
- 22/03/2025Pontian EaglesSturt Lions0 - 0W
- 16/03/2025Sturt LionsFulham United FC0 - 1W
- 28/02/2025Adelaide PanthersSturt Lions0 - 0W
- 23/02/2025Sturt LionsThe Cove FC4 - 0W
- 10/08/2024Adelaide Cobras FCSturt Lions1 - 0L
- 28/03/2025Sturt LionsTea Tree Gully City1 - 1W
- 07/03/2025Sturt LionsAngle Vale FC4 - 1W
- 24/01/2025West Torrens BirkallaSturt Lions0 - 1W
Thống kê phong độ Sturt Lions gần đây, KQ Sturt Lions mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 0 | 1 |
Thống kê phong độ Sturt Lions gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Bang Nam Úc | 7 | 6 | 0 | 1 |
- Cúp FFA Úc | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Sturt Lions gần đây: theo giải đấu
- 24/01/2025West Torrens BirkallaSturt Lions0 - 1W
- 12/04/2025Sturt LionsWest Adelaide SC2 - 2W
- 05/04/20251 Sturt LionsAdelaide Cobras FC1 - 0W
- 22/03/2025Pontian EaglesSturt Lions0 - 0W
- 16/03/2025Sturt LionsFulham United FC0 - 1W
- 28/02/2025Adelaide PanthersSturt Lions0 - 0W
- 23/02/2025Sturt LionsThe Cove FC4 - 0W
- 10/08/2024Adelaide Cobras FCSturt Lions1 - 0L
- 28/03/2025Sturt LionsTea Tree Gully City1 - 1W
- 07/03/2025Sturt LionsAngle Vale FC4 - 1W
- Kết quả Sturt Lions mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Sturt Lions mới nhất ở giải Bang Nam Úc
- Kết quả Sturt Lions mới nhất ở giải Cúp FFA Úc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sturt Lions gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sturt Lions (sân nhà) | 9 | 9 | 0 | 0 |
Sturt Lions (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Metrostars SC | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 6 | 8 | 13 | T T T B H T |
2 | Adelaide City FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 6 | 5 | 11 | T B H T H T |
3 | Adelaide United FC (Youth) | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 9 | 2 | 11 | T B T T H H |
4 | Playford City Patriots | 6 | 3 | 0 | 3 | 17 | 8 | 9 | 9 | B T T B B T |
5 | Croydon Kings | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 11 | 1 | 9 | T B B B T T |
6 | Adelaide Comets FC | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 6 | 0 | 9 | T T T B B B |
7 | Para Hills Knlghts SC | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 15 | -7 | 8 | H B T T B H |
8 | Modbury Jets | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 7 | B T B B H T |
9 | Adelaide Raiders SC | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 10 | -4 | 7 | B T B H T B |
10 | Campbelltown City SC | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 15 | -5 | 7 | B H B T T B |
11 | White City Woodville | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 | B B B T T B |
12 | West Torrens Birkalla | 6 | 0 | 4 | 2 | 9 | 12 | -3 | 4 | H H H H B B |
Title Play-offs Promotion Play-Offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD