Kết quả Sturt Lions vs Adelaide Cobras FC, 12h30 ngày 05/04
Kết quả Sturt Lions vs Adelaide Cobras FC Đối đầu Sturt Lions vs Adelaide Cobras FC Phong độ Sturt Lions gần đây Phong độ Adelaide Cobras FC gần đây
- Thứ bảy, Ngày 05/04/202512:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.79+0.75
1.01O 3.25
0.81U 3.25
0.991
1.50X
4.402
4.50Hiệp 1-0.25
0.82+0.25
0.98O 1.5
1.03U 1.5
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sturt Lions vs Adelaide Cobras FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Bang Nam Úc 2025 » vòng 5
-
Sturt Lions vs Adelaide Cobras FC: Diễn biến chính
- 7'Sean Garrett1-0
- 75'Samed Altundag2-0
- 87'Zalan Melegh2-0
- 90'2-1
Nicholas Harpas
- BXH Bang Nam Úc
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Sturt Lions vs Adelaide Cobras FC: Số liệu thống kê
- Sturt LionsAdelaide Cobras FC
- 1Phạt góc8
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 13Tổng cú sút17
-
- 7Sút trúng cầu môn8
-
- 6Sút ra ngoài9
-
- 87Pha tấn công102
-
- 33Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Bang Nam Úc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturt Lions | 10 | 9 | 0 | 1 | 29 | 9 | 20 | 27 | T T T T T B |
2 | Adelaide Blue Eagles | 10 | 7 | 0 | 3 | 26 | 11 | 15 | 21 | T T B T T T |
3 | West Adelaide SC | 10 | 6 | 1 | 3 | 24 | 12 | 12 | 19 | B B T T T T |
4 | Salisbury United | 10 | 6 | 0 | 4 | 15 | 16 | -1 | 18 | T T B B T T |
5 | Fulham United FC | 10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 11 | 4 | 17 | H T T T H T |
6 | Adelaide Olympic | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 15 | -2 | 15 | H H T B T B |
7 | The Cove FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 18 | 26 | -8 | 14 | B B B T H T |
8 | Cumberland United FC | 10 | 4 | 1 | 5 | 12 | 12 | 0 | 13 | T B B B B H |
9 | Adelaide Cobras FC | 10 | 3 | 1 | 6 | 14 | 16 | -2 | 10 | B T B T B B |
10 | Adelaide Vipers | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 19 | -8 | 9 | T B H B B H |
11 | Pontian Eagles | 10 | 1 | 2 | 7 | 7 | 27 | -20 | 5 | B H H B B B |
12 | Adelaide Panthers | 10 | 1 | 1 | 8 | 12 | 22 | -10 | 4 | B B T B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW