Kết quả Sturt Lions vs Adelaide Blue Eagles, 14h30 ngày 17/05
Kết quả Sturt Lions vs Adelaide Blue Eagles Đối đầu Sturt Lions vs Adelaide Blue Eagles Phong độ Sturt Lions gần đây Phong độ Adelaide Blue Eagles gần đây
- Thứ bảy, Ngày 17/05/202514:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.84O 3.25
0.90U 3.25
0.901
2.10X
4.002
2.60Hiệp 1+0
0.69-0
1.09O 0.5
0.22U 0.5
2.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sturt Lions vs Adelaide Blue Eagles
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Bang Nam Úc 2025 » vòng 10
-
Sturt Lions vs Adelaide Blue Eagles: Diễn biến chính
- 18'Alexander Sortini1-0
- 41'1-0
- 52'1-1
Omari Didero
- 57'1-2
Xuan Cappellino
- 63'1-2
- 71'1-2
- 82'1-3
Dante Cacciavillani
- 90'1-3
- BXH Bang Nam Úc
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Sturt Lions vs Adelaide Blue Eagles: Số liệu thống kê
- Sturt LionsAdelaide Blue Eagles
- 7Phạt góc7
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 0Thẻ vàng4
-
- 5Tổng cú sút9
-
- 2Sút trúng cầu môn5
-
- 3Sút ra ngoài4
-
- 54Pha tấn công51
-
- 61Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Bang Nam Úc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturt Lions | 10 | 9 | 0 | 1 | 29 | 9 | 20 | 27 | T T T T T B |
2 | Adelaide Blue Eagles | 10 | 7 | 0 | 3 | 26 | 11 | 15 | 21 | T T B T T T |
3 | West Adelaide SC | 10 | 6 | 1 | 3 | 24 | 12 | 12 | 19 | B B T T T T |
4 | Salisbury United | 10 | 6 | 0 | 4 | 15 | 16 | -1 | 18 | T T B B T T |
5 | Fulham United FC | 10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 11 | 4 | 17 | H T T T H T |
6 | Adelaide Olympic | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 15 | -2 | 15 | H H T B T B |
7 | The Cove FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 18 | 26 | -8 | 14 | B B B T H T |
8 | Cumberland United FC | 10 | 4 | 1 | 5 | 12 | 12 | 0 | 13 | T B B B B H |
9 | Adelaide Cobras FC | 10 | 3 | 1 | 6 | 14 | 16 | -2 | 10 | B T B T B B |
10 | Adelaide Vipers | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 19 | -8 | 9 | T B H B B H |
11 | Pontian Eagles | 10 | 1 | 2 | 7 | 7 | 27 | -20 | 5 | B H H B B B |
12 | Adelaide Panthers | 10 | 1 | 1 | 8 | 12 | 22 | -10 | 4 | B B T B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW