Phong độ Perth Glory (Youth) gần đây, KQ Perth Glory (Youth) mới nhất

Phong độ Perth Glory (Youth) gần đây

  • 31/05/2025
    1 Balcatta FC
    Perth Glory (Youth)
    0 - 2
    W
  • 24/05/2025
    Perth Glory (Youth)
    Olympic Kingsway SC
    0 - 1
    L
  • 17/05/2025
    Perth Glory (Youth)
    Bayswater City
    0 - 1
    D
  • 10/05/2025
    Armadale SC
    Perth Glory (Youth) 1
    1 - 1
    D
  • 26/04/2025
    Western Knights
    Perth Glory (Youth)
    0 - 3
    W
  • 19/04/2025
    Perth RedStar
    Perth Glory (Youth)
    0 - 4
    W
  • 05/04/2025
    Perth Glory (Youth)
    Floreat Athena 1
    0 - 0
    W
  • 29/03/2025
    1 Sorrento F.C.
    Perth Glory (Youth)
    1 - 2
    D
  • 22/03/2025
    Stirling Macedonia
    Perth Glory (Youth)
    0 - 2
    W
  • 15/03/2025
    Perth Glory (Youth)
    Fremantle City
    1 - 0
    W

Thống kê phong độ Perth Glory (Youth) gần đây, KQ Perth Glory (Youth) mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 6 3 1

Thống kê phong độ Perth Glory (Youth) gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Tây Úc 10 6 3 1

Phong độ Perth Glory (Youth) gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Perth Glory (Youth) mới nhất ở giải Tây Úc

  • 31/05/2025
    1 Balcatta FC
    Perth Glory (Youth)
    0 - 2
    W
  • 24/05/2025
    Perth Glory (Youth)
    Olympic Kingsway SC
    0 - 1
    L
  • 17/05/2025
    Perth Glory (Youth)
    Bayswater City
    0 - 1
    D
  • 10/05/2025
    Armadale SC
    Perth Glory (Youth) 1
    1 - 1
    D
  • 26/04/2025
    Western Knights
    Perth Glory (Youth)
    0 - 3
    W
  • 19/04/2025
    Perth RedStar
    Perth Glory (Youth)
    0 - 4
    W
  • 05/04/2025
    Perth Glory (Youth)
    Floreat Athena 1
    0 - 0
    W
  • 29/03/2025
    1 Sorrento F.C.
    Perth Glory (Youth)
    1 - 2
    D
  • 22/03/2025
    Stirling Macedonia
    Perth Glory (Youth)
    0 - 2
    W
  • 15/03/2025
    Perth Glory (Youth)
    Fremantle City
    1 - 0
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Perth Glory (Youth) gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Perth Glory (Youth) (sân nhà) 9 6 0 0
Perth Glory (Youth) (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Perth Glory (Youth) thắng
Bại: là số trận Perth Glory (Youth) thua

BXH Tây Úc mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayswater City 10 8 2 0 22 5 17 26 T T H H T T
2 Olympic Kingsway SC 10 7 2 1 25 8 17 23 T T H H T T
3 Perth Glory (Youth) 10 6 3 1 29 8 21 21 T T H H B T
4 Perth SC 10 4 3 3 19 19 0 15 H T H B B B
5 Armadale SC 10 4 3 3 18 20 -2 15 B B H T T B
6 Perth RedStar 10 4 2 4 13 16 -3 14 B B B T T T
7 Stirling Macedonia 10 3 3 4 20 20 0 12 T B T B H T
8 Western Knights 10 2 4 4 12 21 -9 10 B B H T H H
9 Sorrento F.C. 10 2 3 5 8 13 -5 9 H T B T B H
10 Balcatta FC 10 2 2 6 11 21 -10 8 B B T H H B
11 Fremantle City 10 2 2 6 13 24 -11 8 H T T B B B
12 Floreat Athena 10 0 3 7 7 22 -15 3 H B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: