Kết quả Balcatta FC vs Perth Glory (Youth), 14h00 ngày 31/05
Kết quả Balcatta FC vs Perth Glory (Youth) Đối đầu Balcatta FC vs Perth Glory (Youth) Phong độ Balcatta FC gần đây Phong độ Perth Glory (Youth) gần đây
- Thứ bảy, Ngày 31/05/202514:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.90-0.75
0.86O 3.25
0.83U 3.25
0.931
3.50X
4.002
1.70Hiệp 1+0.25
0.95-0.25
0.83O 1.25
0.76U 1.25
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Balcatta FC vs Perth Glory (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Tây Úc 2025 » vòng 10
-
Balcatta FC vs Perth Glory (Youth): Diễn biến chính
- 13'0-1
- 42'0-2
- 74'0-3
- 90'0-3
- 90'1-3
- BXH Tây Úc
- BXH bóng đá Australia mới nhất
-
Balcatta FC vs Perth Glory (Youth): Số liệu thống kê
- Balcatta FCPerth Glory (Youth)
- 5Phạt góc3
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 6Tổng cú sút6
-
- 1Sút trúng cầu môn3
-
- 5Sút ra ngoài3
-
- 42%Kiểm soát bóng58%
-
- 42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
- 53Pha tấn công66
-
- 42Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Tây Úc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayswater City | 10 | 8 | 2 | 0 | 22 | 5 | 17 | 26 | T T H H T T |
2 | Olympic Kingsway SC | 10 | 7 | 2 | 1 | 25 | 8 | 17 | 23 | T T H H T T |
3 | Perth Glory (Youth) | 10 | 6 | 3 | 1 | 29 | 8 | 21 | 21 | T T H H B T |
4 | Perth SC | 10 | 4 | 3 | 3 | 19 | 19 | 0 | 15 | H T H B B B |
5 | Armadale SC | 10 | 4 | 3 | 3 | 18 | 20 | -2 | 15 | B B H T T B |
6 | Perth RedStar | 10 | 4 | 2 | 4 | 13 | 16 | -3 | 14 | B B B T T T |
7 | Stirling Macedonia | 10 | 3 | 3 | 4 | 20 | 20 | 0 | 12 | T B T B H T |
8 | Western Knights | 10 | 2 | 4 | 4 | 12 | 21 | -9 | 10 | B B H T H H |
9 | Sorrento F.C. | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 13 | -5 | 9 | H T B T B H |
10 | Balcatta FC | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 21 | -10 | 8 | B B T H H B |
11 | Fremantle City | 10 | 2 | 2 | 6 | 13 | 24 | -11 | 8 | H T T B B B |
12 | Floreat Athena | 10 | 0 | 3 | 7 | 7 | 22 | -15 | 3 | H B B B H B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW