Kết quả Perth RedStar vs Perth Glory (Youth), 14h00 ngày 19/04
Kết quả Perth RedStar vs Perth Glory (Youth) Đối đầu Perth RedStar vs Perth Glory (Youth) Phong độ Perth RedStar gần đây Phong độ Perth Glory (Youth) gần đây
- Thứ bảy, Ngày 19/04/202514:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.01+0.25
0.83O 3.5
0.85U 3.5
0.951
3.10X
4.002
1.85Hiệp 1+0
0.81-0
1.03O 0.5
0.20U 0.5
3.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Perth RedStar vs Perth Glory (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 4
Tây Úc 2025 » vòng 5
-
Perth RedStar vs Perth Glory (Youth): Diễn biến chính
- 5'0-1
Sebastian Despotovski
- 15'0-2
Nathanael Blair
- 32'0-3
Sebastian Despotovski
- 37'0-4
Sebastian Despotovski
- 53'0-5
Sebastian Despotovski
- 59'0-5
- 62'0-5
- 66'0-5
- BXH Tây Úc
- BXH bóng đá Australia mới nhất
-
Perth RedStar vs Perth Glory (Youth): Số liệu thống kê
- Perth RedStarPerth Glory (Youth)
- 10Phạt góc5
-
- 6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 5Tổng cú sút11
-
- 3Sút trúng cầu môn9
-
- 2Sút ra ngoài2
-
- 47%Kiểm soát bóng53%
-
- 45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
- 86Pha tấn công78
-
- 69Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Tây Úc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayswater City | 8 | 6 | 2 | 0 | 19 | 5 | 14 | 20 | T T T T H H |
2 | Perth Glory (Youth) | 8 | 5 | 3 | 0 | 26 | 6 | 20 | 18 | H T T T H H |
3 | Olympic Kingsway SC | 8 | 5 | 2 | 1 | 18 | 8 | 10 | 17 | T B T T H H |
4 | Perth SC | 8 | 4 | 3 | 1 | 19 | 12 | 7 | 15 | H T H T H B |
5 | Armadale SC | 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 14 | -2 | 12 | T T B B H T |
6 | Fremantle City | 8 | 2 | 2 | 4 | 13 | 17 | -4 | 8 | B H H T T B |
7 | Sorrento F.C. | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 12 | -4 | 8 | H B H T B T |
8 | Stirling Macedonia | 8 | 2 | 2 | 4 | 12 | 17 | -5 | 8 | H H T B T B |
9 | Perth RedStar | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 15 | -6 | 8 | B T B B B T |
10 | Western Knights | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 19 | -9 | 8 | B B B B H T |
11 | Balcatta FC | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 17 | -8 | 7 | T B B B T H |
12 | Floreat Athena | 8 | 0 | 2 | 6 | 5 | 18 | -13 | 2 | B B H B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW