Phong độ Adelaide Raiders SC gần đây, KQ Adelaide Raiders SC mới nhất
Phong độ Adelaide Raiders SC gần đây
- 14/08/2024Adelaide Raiders SCAdelaide United0 - 0L
- 09/08/2024Adelaide Raiders SCAdelaide United FC (Youth)0 - 1L
- 02/08/2024Modbury JetsAdelaide Raiders SC 11 - 2W
- 27/07/2024Adelaide Raiders SCCampbelltown City SC0 - 0L
- 20/07/2024Para Hills Knlghts SCAdelaide Raiders SC1 - 1D
- 13/07/2024White City WoodvilleAdelaide Raiders SC2 - 1L
- 29/06/2024Adelaide Raiders SCAdelaide Comets FC1 - 0D
- 22/06/2024Adelaide City FCAdelaide Raiders SC 11 - 1L
- 15/06/2024Adelaide Raiders SCAdelaide Panthers1 - 2L
- 08/06/2024Adelaide OlympicAdelaide Raiders SC 11 - 0L
Thống kê phong độ Adelaide Raiders SC gần đây, KQ Adelaide Raiders SC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ Adelaide Raiders SC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Ngoại hạng Úc bang nam Úc | 9 | 1 | 2 | 6 |
Phong độ Adelaide Raiders SC gần đây: theo giải đấu
- 14/08/2024Adelaide Raiders SCAdelaide United0 - 0L
- 09/08/2024Adelaide Raiders SCAdelaide United FC (Youth)0 - 1L
- 02/08/2024Modbury JetsAdelaide Raiders SC 11 - 2W
- 27/07/2024Adelaide Raiders SCCampbelltown City SC0 - 0L
- 20/07/2024Para Hills Knlghts SCAdelaide Raiders SC1 - 1D
- 13/07/2024White City WoodvilleAdelaide Raiders SC2 - 1L
- 29/06/2024Adelaide Raiders SCAdelaide Comets FC1 - 0D
- 22/06/2024Adelaide City FCAdelaide Raiders SC 11 - 1L
- 15/06/2024Adelaide Raiders SCAdelaide Panthers1 - 2L
- 08/06/2024Adelaide OlympicAdelaide Raiders SC 11 - 0L
- Kết quả Adelaide Raiders SC mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Adelaide Raiders SC mới nhất ở giải Ngoại hạng Úc bang nam Úc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Adelaide Raiders SC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Adelaide Raiders SC (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
Adelaide Raiders SC (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Bang Nam Úc mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | West Torrens Birkalla | 22 | 15 | 1 | 6 | 50 | 27 | 23 | 46 | B T T T T T |
2 | Playford City Patriots | 22 | 13 | 5 | 4 | 55 | 27 | 28 | 44 | H T T B H T |
3 | Adelaide Blue Eagles | 22 | 12 | 3 | 7 | 56 | 35 | 21 | 39 | H B T T T H |
4 | Cumberland United FC | 22 | 10 | 7 | 5 | 36 | 30 | 6 | 37 | T B T T H H |
5 | Salisbury United | 22 | 10 | 3 | 9 | 44 | 36 | 8 | 33 | B T B B H T |
6 | West Adelaide SC | 22 | 10 | 3 | 9 | 34 | 34 | 0 | 33 | H T B T T T |
7 | Adelaide Cobras FC | 22 | 10 | 2 | 10 | 35 | 36 | -1 | 32 | T T T B B T |
8 | Sturt Lions | 22 | 10 | 2 | 10 | 33 | 42 | -9 | 32 | T B B T T B |
9 | Fulham United FC | 22 | 8 | 3 | 11 | 25 | 31 | -6 | 27 | H T B B B B |
10 | Adelaide Vipers | 22 | 8 | 2 | 12 | 34 | 48 | -14 | 26 | B B T T B B |
11 | Western Strikers SC | 22 | 4 | 3 | 15 | 26 | 52 | -26 | 15 | B B B B B B |
12 | Adelaide Victory | 22 | 4 | 2 | 16 | 21 | 51 | -30 | 14 | T B B B H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD