Kết quả Modbury Jets vs Adelaide Raiders SC, 17h00 ngày 11/04
Kết quả Modbury Jets vs Adelaide Raiders SC Đối đầu Modbury Jets vs Adelaide Raiders SC Phong độ Modbury Jets gần đây Phong độ Adelaide Raiders SC gần đây
- Thứ sáu, Ngày 11/04/202517:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.72-0
1.04O 3.75
0.82U 3.75
0.821
2.15X
3.752
2.75Hiệp 1+0
0.77-0
1.01O 0.5
0.20U 0.5
3.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Modbury Jets vs Adelaide Raiders SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại hạng Úc bang nam Úc 2025 » vòng 6
-
Modbury Jets vs Adelaide Raiders SC: Diễn biến chính
- 9'0-0
- 36'Francesco Schimizzi1-0
- 41'1-0
- 79'1-0
- 80'Jordan O Doherty2-0
- 80'2-0
- 90'2-0
- 90'2-0
- 90'2-0
- BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Modbury Jets vs Adelaide Raiders SC: Số liệu thống kê
- Modbury JetsAdelaide Raiders SC
- 4Phạt góc4
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 4Thẻ vàng3
-
- 11Tổng cú sút10
-
- 6Sút trúng cầu môn1
-
- 5Sút ra ngoài9
-
- 109Pha tấn công130
-
- 87Tấn công nguy hiểm81
-
BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Metrostars SC | 12 | 9 | 2 | 1 | 29 | 10 | 19 | 29 | H T T T T T |
2 | Adelaide United FC (Youth) | 12 | 6 | 3 | 3 | 23 | 17 | 6 | 21 | T B B T T H |
3 | White City Woodville | 12 | 7 | 0 | 5 | 22 | 17 | 5 | 21 | T T T T B T |
4 | Adelaide City FC | 12 | 6 | 2 | 4 | 20 | 17 | 3 | 20 | T T B B T B |
5 | Campbelltown City SC | 12 | 6 | 1 | 5 | 18 | 26 | -8 | 19 | B T T T T B |
6 | Croydon Kings | 12 | 6 | 0 | 6 | 23 | 21 | 2 | 18 | B T B B T T |
7 | Playford City Patriots | 12 | 5 | 1 | 6 | 27 | 20 | 7 | 16 | H T T B B B |
8 | Adelaide Comets FC | 12 | 5 | 1 | 6 | 11 | 14 | -3 | 16 | T B B B T H |
9 | Para Hills Knlghts SC | 12 | 4 | 3 | 5 | 20 | 27 | -7 | 15 | T B H B B T |
10 | Modbury Jets | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 17 | -6 | 11 | B B B T B H |
11 | West Torrens Birkalla | 12 | 2 | 4 | 6 | 16 | 25 | -9 | 10 | B B T T B B |
12 | Adelaide Raiders SC | 12 | 2 | 3 | 7 | 12 | 21 | -9 | 9 | B B H B B H |
Title Play-offs Promotion Play-Offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW