Phong độ Modbury Jets gần đây, KQ Modbury Jets mới nhất
Phong độ Modbury Jets gần đây
- 31/05/2025Adelaide Comets FCModbury Jets0 - 0D
- 24/05/20251 Adelaide United FC (Youth)Modbury Jets0 - 0L
- 16/05/2025Modbury JetsPlayford City Patriots1 - 1W
- 09/05/2025West Torrens BirkallaModbury Jets0 - 0L
- 03/05/2025Modbury JetsMetrostars SC0 - 0L
- 25/04/2025White City WoodvilleModbury Jets1 - 0L
- 11/04/2025Modbury JetsAdelaide Raiders SC1 - 0W
- 04/04/2025Adelaide City FCModbury Jets1 - 0D
- 19/04/2025Metrostars SCModbury Jets1 - 0L
- 28/03/2025Modbury JetsPara Hills Knlghts SC0 - 0W
Thống kê phong độ Modbury Jets gần đây, KQ Modbury Jets mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Modbury Jets gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Ngoại hạng Úc bang nam Úc | 8 | 2 | 2 | 4 |
- Cúp FFA Úc | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Modbury Jets gần đây: theo giải đấu
- 31/05/2025Adelaide Comets FCModbury Jets0 - 0D
- 24/05/20251 Adelaide United FC (Youth)Modbury Jets0 - 0L
- 16/05/2025Modbury JetsPlayford City Patriots1 - 1W
- 09/05/2025West Torrens BirkallaModbury Jets0 - 0L
- 03/05/2025Modbury JetsMetrostars SC0 - 0L
- 25/04/2025White City WoodvilleModbury Jets1 - 0L
- 11/04/2025Modbury JetsAdelaide Raiders SC1 - 0W
- 04/04/2025Adelaide City FCModbury Jets1 - 0D
- 19/04/2025Metrostars SCModbury Jets1 - 0L
- 28/03/2025Modbury JetsPara Hills Knlghts SC0 - 0W
- Kết quả Modbury Jets mới nhất ở giải Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Kết quả Modbury Jets mới nhất ở giải Cúp FFA Úc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Modbury Jets gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Modbury Jets (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Modbury Jets (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Metrostars SC | 12 | 9 | 2 | 1 | 29 | 10 | 19 | 29 | H T T T T T |
2 | Adelaide United FC (Youth) | 12 | 6 | 3 | 3 | 23 | 17 | 6 | 21 | T B B T T H |
3 | White City Woodville | 12 | 7 | 0 | 5 | 22 | 17 | 5 | 21 | T T T T B T |
4 | Adelaide City FC | 12 | 6 | 2 | 4 | 20 | 17 | 3 | 20 | T T B B T B |
5 | Campbelltown City SC | 12 | 6 | 1 | 5 | 18 | 26 | -8 | 19 | B T T T T B |
6 | Croydon Kings | 12 | 6 | 0 | 6 | 23 | 21 | 2 | 18 | B T B B T T |
7 | Playford City Patriots | 12 | 5 | 1 | 6 | 27 | 20 | 7 | 16 | H T T B B B |
8 | Adelaide Comets FC | 12 | 5 | 1 | 6 | 11 | 14 | -3 | 16 | T B B B T H |
9 | Para Hills Knlghts SC | 12 | 4 | 3 | 5 | 20 | 27 | -7 | 15 | T B H B B T |
10 | Modbury Jets | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 17 | -6 | 11 | B B B T B H |
11 | West Torrens Birkalla | 12 | 2 | 4 | 6 | 16 | 25 | -9 | 10 | B B T T B B |
12 | Adelaide Raiders SC | 12 | 2 | 3 | 7 | 12 | 21 | -9 | 9 | B B H B B H |
Title Play-offs Promotion Play-Offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD