Phong độ Modbury Jets gần đây, KQ Modbury Jets mới nhất
Phong độ Modbury Jets gần đây
- 31/08/2024Campbelltown City SCModbury Jets1 - 0L
- 24/08/20241 Modbury JetsCampbelltown City SC0 - 1L
- 17/08/2024Modbury JetsAdelaide United FC (Youth)1 - 0D
- 90phút [2-2], 120phút [3-2]
- 09/08/2024Campbelltown City SCModbury Jets0 - 0L
- 02/08/2024Modbury JetsAdelaide Raiders SC 11 - 2L
- 27/07/2024White City WoodvilleModbury Jets1 - 1L
- 20/07/2024Modbury JetsAdelaide Comets FC2 - 0W
- 13/07/2024Adelaide City FCModbury Jets0 - 2W
- 06/08/2024FC Melbourne SrbijaModbury Jets0 - 1D
- 90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-1]
- 06/07/2024Modbury JetsCampbelltown City SC0 - 1L
Thống kê phong độ Modbury Jets gần đây, KQ Modbury Jets mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Modbury Jets gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Ngoại hạng Úc bang nam Úc | 8 | 2 | 1 | 5 |
- Cúp FFA Úc | 2 | 0 | 1 | 1 |
Phong độ Modbury Jets gần đây: theo giải đấu
- 31/08/2024Campbelltown City SCModbury Jets1 - 0L
- 24/08/20241 Modbury JetsCampbelltown City SC0 - 1L
- 17/08/2024Modbury JetsAdelaide United FC (Youth)1 - 0D
- 90phút [2-2], 120phút [3-2]
- 09/08/2024Campbelltown City SCModbury Jets0 - 0L
- 02/08/2024Modbury JetsAdelaide Raiders SC 11 - 2L
- 27/07/2024White City WoodvilleModbury Jets1 - 1L
- 20/07/2024Modbury JetsAdelaide Comets FC2 - 0W
- 13/07/2024Adelaide City FCModbury Jets0 - 2W
- 06/08/2024FC Melbourne SrbijaModbury Jets0 - 1D
- 90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-1]
- 06/07/2024Modbury JetsCampbelltown City SC0 - 1L
- Kết quả Modbury Jets mới nhất ở giải Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Kết quả Modbury Jets mới nhất ở giải Cúp FFA Úc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Modbury Jets gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Modbury Jets (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Modbury Jets (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Metrostars SC | 22 | 12 | 7 | 3 | 51 | 28 | 23 | 43 | T H T T B T |
2 | Campbelltown City SC | 22 | 11 | 8 | 3 | 45 | 30 | 15 | 41 | H H T T T T |
3 | Modbury Jets | 22 | 11 | 5 | 6 | 51 | 34 | 17 | 38 | H T T B B B |
4 | Adelaide City FC | 22 | 11 | 2 | 9 | 39 | 29 | 10 | 35 | H B B T T T |
5 | Adelaide Comets FC | 22 | 8 | 8 | 6 | 43 | 30 | 13 | 32 | H H B T B B |
6 | Adelaide United FC (Youth) | 22 | 9 | 5 | 8 | 51 | 57 | -6 | 32 | H T T B T T |
7 | White City Woodville | 22 | 8 | 5 | 9 | 39 | 38 | 1 | 29 | T T B T B H |
8 | Croydon Kings | 22 | 8 | 5 | 9 | 38 | 48 | -10 | 29 | B B T B T H |
9 | Adelaide Raiders SC | 22 | 7 | 4 | 11 | 38 | 41 | -3 | 25 | H B H B T B |
10 | Para Hills Knlghts SC | 22 | 6 | 7 | 9 | 33 | 40 | -7 | 25 | B H H B B T |
11 | Adelaide Olympic | 22 | 7 | 3 | 12 | 28 | 48 | -20 | 24 | H T B T T B |
12 | Adelaide Panthers | 22 | 2 | 5 | 15 | 30 | 63 | -33 | 11 | H B B B B B |
Title Play-offs Promotion Play-Offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD