Kết quả Campbelltown City SC vs Adelaide Raiders SC, 17h00 ngày 16/05
Kết quả Campbelltown City SC vs Adelaide Raiders SC Đối đầu Campbelltown City SC vs Adelaide Raiders SC Phong độ Campbelltown City SC gần đây Phong độ Adelaide Raiders SC gần đây
- Thứ sáu, Ngày 16/05/202517:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
0.95O 3.25
0.81U 3.25
0.991
1.85X
4.002
3.30Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.80O 0.5
0.20U 0.5
3.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Campbelltown City SC vs Adelaide Raiders SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Ngoại hạng Úc bang nam Úc 2025 » vòng 10
-
Campbelltown City SC vs Adelaide Raiders SC: Diễn biến chính
- 5'0-0
- 5'0-0
- 7'0-0
- 27'Alex Mullen1-0
- 40'Alex Mullen2-0
- 42'2-0
- 45'2-1
Anthony Costa
- 61'2-1
- 76'2-1
- 90'2-1
- 90'2-1
- BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Campbelltown City SC vs Adelaide Raiders SC: Số liệu thống kê
- Campbelltown City SCAdelaide Raiders SC
- 3Phạt góc5
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 4Thẻ vàng4
-
- 8Tổng cú sút7
-
- 4Sút trúng cầu môn4
-
- 4Sút ra ngoài3
-
- 131Pha tấn công117
-
- 67Tấn công nguy hiểm76
-
BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Metrostars SC | 10 | 7 | 2 | 1 | 23 | 9 | 14 | 23 | H T H T T T |
2 | White City Woodville | 10 | 6 | 0 | 4 | 18 | 14 | 4 | 18 | T B T T T T |
3 | Adelaide United FC (Youth) | 10 | 5 | 2 | 3 | 22 | 17 | 5 | 17 | H H T B B T |
4 | Adelaide City FC | 10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 12 | 4 | 17 | H T T T B B |
5 | Playford City Patriots | 10 | 5 | 1 | 4 | 26 | 16 | 10 | 16 | B T H T T B |
6 | Campbelltown City SC | 10 | 5 | 1 | 4 | 17 | 22 | -5 | 16 | T B B T T T |
7 | Croydon Kings | 10 | 4 | 0 | 6 | 17 | 19 | -2 | 12 | T T B T B B |
8 | Adelaide Comets FC | 10 | 4 | 0 | 6 | 10 | 14 | -4 | 12 | B B T B B B |
9 | Para Hills Knlghts SC | 10 | 3 | 3 | 4 | 18 | 25 | -7 | 12 | B H T B H B |
10 | Modbury Jets | 10 | 3 | 1 | 6 | 11 | 16 | -5 | 10 | H T B B B T |
11 | West Torrens Birkalla | 10 | 2 | 4 | 4 | 15 | 21 | -6 | 10 | B B B B T T |
12 | Adelaide Raiders SC | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 19 | -8 | 8 | T B B B H B |
Title Play-offs Promotion Play-Offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW