Kết quả White City Woodville vs Croydon Kings, 14h30 ngày 11/05
Kết quả White City Woodville vs Croydon Kings Đối đầu White City Woodville vs Croydon Kings Phong độ White City Woodville gần đây Phong độ Croydon Kings gần đây
- Chủ nhật, Ngày 11/05/202514:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
0.91O 3.25
0.90U 3.25
0.861
2.40X
3.602
2.45Hiệp 1+0
0.76-0
1.02O 1.25
0.78U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu White City Woodville vs Croydon Kings
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Ngoại hạng Úc bang nam Úc 2025 » vòng 9
-
White City Woodville vs Croydon Kings: Diễn biến chính
- 28'Lorenzo Boselli1-0
- 30'Lorenzo Boselli2-0
- 35'2-0
- 45'2-1
Meiya Hisamoto
- 59'2-1
- 63'2-1
- 70'2-1
- 86'2-1
- 90'2-1
- 90'Jason Konstandopoulos3-1
- BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
White City Woodville vs Croydon Kings: Số liệu thống kê
- White City WoodvilleCroydon Kings
- 2Phạt góc8
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 3Thẻ vàng3
-
- 13Tổng cú sút10
-
- 7Sút trúng cầu môn4
-
- 6Sút ra ngoài6
-
- 97Pha tấn công108
-
- 57Tấn công nguy hiểm71
-
BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Metrostars SC | 10 | 7 | 2 | 1 | 23 | 9 | 14 | 23 | H T H T T T |
2 | White City Woodville | 10 | 6 | 0 | 4 | 18 | 14 | 4 | 18 | T B T T T T |
3 | Adelaide United FC (Youth) | 10 | 5 | 2 | 3 | 22 | 17 | 5 | 17 | H H T B B T |
4 | Adelaide City FC | 10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 12 | 4 | 17 | H T T T B B |
5 | Playford City Patriots | 10 | 5 | 1 | 4 | 26 | 16 | 10 | 16 | B T H T T B |
6 | Campbelltown City SC | 10 | 5 | 1 | 4 | 17 | 22 | -5 | 16 | T B B T T T |
7 | Croydon Kings | 10 | 4 | 0 | 6 | 17 | 19 | -2 | 12 | T T B T B B |
8 | Adelaide Comets FC | 10 | 4 | 0 | 6 | 10 | 14 | -4 | 12 | B B T B B B |
9 | Para Hills Knlghts SC | 10 | 3 | 3 | 4 | 18 | 25 | -7 | 12 | B H T B H B |
10 | Modbury Jets | 10 | 3 | 1 | 6 | 11 | 16 | -5 | 10 | H T B B B T |
11 | West Torrens Birkalla | 10 | 2 | 4 | 4 | 15 | 21 | -6 | 10 | B B B B T T |
12 | Adelaide Raiders SC | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 19 | -8 | 8 | T B B B H B |
Title Play-offs Promotion Play-Offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW