Kết quả Mt Druitt Town Rangers FC (W) vs Northern Tigers FC Nữ, 14h00 ngày 04/05
Kết quả Mt Druitt Town Rangers FC (W) vs Northern Tigers FC Nữ Phong độ Mt Druitt Town Rangers FC (W) gần đây Phong độ Northern Tigers FC Nữ gần đây
- Chủ nhật, Ngày 04/05/202514:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.92-0
0.84O 3
0.98U 3
0.781
2.45X
3.502
2.35Hiệp 1+0
0.93-0
0.83O 1.25
0.96U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mt Druitt Town Rangers FC (W) vs Northern Tigers FC Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
NSW Premier W-League 2025 » vòng 9
-
Mt Druitt Town Rangers FC (W) vs Northern Tigers FC Nữ: Diễn biến chính
- 8'0-0
- 9'1-0
- 32'1-0
- 48'2-0
- 53'2-0
- 82'2-1
- 90'3-1
- BXH NSW Premier W-League
- BXH bóng đá Australia mới nhất
-
Mt Druitt Town Rangers FC (W) vs Northern Tigers FC Nữ: Số liệu thống kê
- Mt Druitt Town Rangers FC (W)Northern Tigers FC Nữ
- 5Phạt góc5
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 13Tổng cú sút19
-
- 6Sút trúng cầu môn11
-
- 7Sút ra ngoài8
-
- 57Pha tấn công81
-
- 46Tấn công nguy hiểm47
-
BXH NSW Premier W-League 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mt Druitt Town Rangers FC (W) | 11 | 8 | 2 | 1 | 20 | 10 | 10 | 26 | T T T T B T |
2 | Illawarra Stingrays (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 12 | 9 | 24 | T H B T T T |
3 | Manly Utd (W) | 11 | 6 | 3 | 2 | 22 | 11 | 11 | 21 | H T T B T B |
4 | Northern Tigers FC (W) | 11 | 5 | 4 | 2 | 25 | 17 | 8 | 19 | T H T B B T |
5 | Apia L Tigers (W) | 11 | 6 | 1 | 4 | 17 | 14 | 3 | 19 | T B B H T T |
6 | NWS Spirit (W) | 11 | 6 | 1 | 4 | 18 | 16 | 2 | 19 | T B T T T B |
7 | Bulls Academy (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 23 | 16 | 7 | 17 | B H T T T T |
8 | UNSW FC (W) | 11 | 4 | 4 | 3 | 25 | 18 | 7 | 16 | H T H H B T |
9 | WS Wanderers B (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 16 | 27 | -11 | 13 | H T B B B B |
10 | Gladesville Ravens (W) | 11 | 3 | 3 | 5 | 16 | 16 | 0 | 12 | B H T H B T |
11 | Maca Searle (W) | 11 | 3 | 0 | 8 | 15 | 28 | -13 | 9 | B B B B T B |
12 | University of Sydney (W) | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 18 | -7 | 8 | T B H T B B |
13 | Aime Rigi (W) | 10 | 2 | 1 | 7 | 20 | 28 | -8 | 7 | B B B H T B |
14 | Sydney Olympic FC (W) | 10 | 0 | 3 | 7 | 8 | 26 | -18 | 3 | H B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW