Kết quả Maca Searle Nữ vs University of Sydney Nữ, 14h00 ngày 11/05
Kết quả Maca Searle Nữ vs University of Sydney Nữ Đối đầu Maca Searle Nữ vs University of Sydney Nữ Phong độ Maca Searle Nữ gần đây Phong độ University of Sydney Nữ gần đây
- Chủ nhật, Ngày 11/05/202514:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.03-0
0.78O 2.75
0.88U 2.75
0.931
2.25X
3.502
2.60Hiệp 1+0
0.81-0
0.95O 1.25
0.99U 1.25
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maca Searle Nữ vs University of Sydney Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
NSW Premier W-League 2025 » vòng 10
-
Maca Searle Nữ vs University of Sydney Nữ: Diễn biến chính
- 27'1-0
- 41'1-1
- 59'2-1
- 76'3-1
- BXH NSW Premier W-League
- BXH bóng đá Australia mới nhất
-
Maca Searle Nữ vs University of Sydney Nữ: Số liệu thống kê
- Maca Searle NữUniversity of Sydney Nữ
- 3Phạt góc5
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 10Tổng cú sút3
-
- 4Sút trúng cầu môn2
-
- 6Sút ra ngoài1
-
- 106Pha tấn công95
-
- 36Tấn công nguy hiểm21
-
BXH NSW Premier W-League 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mt Druitt Town Rangers FC (W) | 11 | 8 | 2 | 1 | 20 | 10 | 10 | 26 | T T T T B T |
2 | Illawarra Stingrays (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 12 | 9 | 24 | T H B T T T |
3 | Manly Utd (W) | 11 | 6 | 3 | 2 | 22 | 11 | 11 | 21 | H T T B T B |
4 | Northern Tigers FC (W) | 11 | 5 | 4 | 2 | 25 | 17 | 8 | 19 | T H T B B T |
5 | Apia L Tigers (W) | 11 | 6 | 1 | 4 | 17 | 14 | 3 | 19 | T B B H T T |
6 | NWS Spirit (W) | 11 | 6 | 1 | 4 | 18 | 16 | 2 | 19 | T B T T T B |
7 | Bulls Academy (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 23 | 16 | 7 | 17 | B H T T T T |
8 | UNSW FC (W) | 11 | 4 | 4 | 3 | 25 | 18 | 7 | 16 | H T H H B T |
9 | WS Wanderers B (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 16 | 27 | -11 | 13 | H T B B B B |
10 | Gladesville Ravens (W) | 11 | 3 | 3 | 5 | 16 | 16 | 0 | 12 | B H T H B T |
11 | Maca Searle (W) | 11 | 3 | 0 | 8 | 15 | 28 | -13 | 9 | B B B B T B |
12 | University of Sydney (W) | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 18 | -7 | 8 | T B H T B B |
13 | Aime Rigi (W) | 10 | 2 | 1 | 7 | 20 | 28 | -8 | 7 | B B B H T B |
14 | Sydney Olympic FC (W) | 10 | 0 | 3 | 7 | 8 | 26 | -18 | 3 | H B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW