Kết quả Manly United vs A.P.I.A. Leichhardt Tigers, 15h00 ngày 18/04
Kết quả Manly United vs A.P.I.A. Leichhardt Tigers Đối đầu Manly United vs A.P.I.A. Leichhardt Tigers Phong độ Manly United gần đây Phong độ A.P.I.A. Leichhardt Tigers gần đây
- Thứ sáu, Ngày 18/04/202515:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.98-0.5
0.90O 3.25
0.88U 3.25
0.901
3.50X
3.752
1.83Hiệp 1+0.25
0.88-0.25
1.02O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Manly United vs A.P.I.A. Leichhardt Tigers
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại hạng Úc bang NSW 2025 » vòng 11
-
Manly United vs A.P.I.A. Leichhardt Tigers: Diễn biến chính
- 31'0-0
- 34'0-0
- 38'0-1
Joel Bertolissio
- 59'0-2
Seiya Kambayashi
- 90'0-2
- 90'Piriz J.1-2
- BXH Ngoại hạng Úc bang NSW
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Manly United vs A.P.I.A. Leichhardt Tigers: Số liệu thống kê
- Manly UnitedA.P.I.A. Leichhardt Tigers
- 9Phạt góc10
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 7Tổng cú sút8
-
- 3Sút trúng cầu môn4
-
- 4Sút ra ngoài4
-
- 53%Kiểm soát bóng47%
-
- 52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
- 42Pha tấn công43
-
- 43Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Ngoại hạng Úc bang NSW 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Marconi Stallions | 15 | 11 | 3 | 1 | 26 | 10 | 16 | 36 | T T T T B T |
2 | Rockdale City Suns | 15 | 9 | 4 | 2 | 40 | 20 | 20 | 31 | T T T T H T |
3 | Spirit FC | 15 | 9 | 4 | 2 | 31 | 15 | 16 | 31 | B B H T T T |
4 | Blacktown City Demons | 15 | 9 | 3 | 3 | 29 | 26 | 3 | 30 | T T T T B T |
5 | A.P.I.A. Leichhardt Tigers | 15 | 8 | 3 | 4 | 39 | 24 | 15 | 27 | T T B T H T |
6 | Sydney United | 15 | 6 | 3 | 6 | 21 | 25 | -4 | 21 | B T B T B T |
7 | Manly United | 15 | 5 | 5 | 5 | 26 | 16 | 10 | 20 | B B T B H H |
8 | Wollongong Wolves | 15 | 5 | 5 | 5 | 26 | 21 | 5 | 20 | T H T B T B |
9 | Sydney Olympic | 14 | 5 | 4 | 5 | 25 | 20 | 5 | 19 | H T B B T B |
10 | St George City FA | 15 | 5 | 3 | 7 | 19 | 20 | -1 | 18 | H T T T H B |
11 | Sydney FC (Youth) | 14 | 5 | 3 | 6 | 18 | 19 | -1 | 18 | H T H T T B |
12 | St George Saints | 14 | 4 | 4 | 6 | 23 | 25 | -2 | 16 | T B B H B H |
13 | Sutherland Sharks | 15 | 3 | 3 | 9 | 11 | 28 | -17 | 12 | B B B B H B |
14 | Western Sydney Wanderers AM | 15 | 3 | 3 | 9 | 13 | 33 | -20 | 12 | T B B B T H |
15 | Mt Druitt Town Rangers FC | 15 | 2 | 3 | 10 | 12 | 36 | -24 | 9 | B B B B H B |
16 | Central Coast Mariners (Youth) | 14 | 1 | 3 | 10 | 15 | 36 | -21 | 6 | B B B B B H |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW