Kết quả Rockdale City Suns vs Sydney FC (Youth), 12h00 ngày 18/05
Kết quả Rockdale City Suns vs Sydney FC (Youth) Đối đầu Rockdale City Suns vs Sydney FC (Youth) Phong độ Rockdale City Suns gần đây Phong độ Sydney FC (Youth) gần đây
- Chủ nhật, Ngày 18/05/202512:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.83+1.5
1.01O 3.5
0.81U 3.5
0.971
1.29X
5.002
8.50Hiệp 1-0.75
0.93+0.75
0.91O 0.5
0.17U 0.5
4.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rockdale City Suns vs Sydney FC (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Ngoại hạng Úc bang NSW 2025 » vòng 15
-
Rockdale City Suns vs Sydney FC (Youth): Diễn biến chính
- 18'Blake Ricciuto1-0
- 29'Blake Ricciuto2-0
- 50'2-0
- 70'2-0
- 82'2-1
Hedley T.
- 83'2-1
- 90'2-1
- BXH Ngoại hạng Úc bang NSW
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Rockdale City Suns vs Sydney FC (Youth): Số liệu thống kê
- Rockdale City SunsSydney FC (Youth)
- 6Phạt góc5
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 9Tổng cú sút4
-
- 4Sút trúng cầu môn1
-
- 5Sút ra ngoài3
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
- 39Pha tấn công40
-
- 36Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Ngoại hạng Úc bang NSW 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Marconi Stallions | 15 | 11 | 3 | 1 | 26 | 10 | 16 | 36 | T T T T B T |
2 | Rockdale City Suns | 16 | 10 | 4 | 2 | 44 | 21 | 23 | 34 | T T T H T T |
3 | Spirit FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 31 | 17 | 14 | 31 | B H T T T B |
4 | A.P.I.A. Leichhardt Tigers | 16 | 9 | 3 | 4 | 41 | 24 | 17 | 30 | T B T H T T |
5 | Blacktown City Demons | 15 | 9 | 3 | 3 | 29 | 26 | 3 | 30 | T T T T B T |
6 | Sydney United | 16 | 7 | 3 | 6 | 23 | 26 | -3 | 24 | T B T B T T |
7 | Sydney FC (Youth) | 15 | 6 | 3 | 6 | 20 | 19 | 1 | 21 | T H T T B T |
8 | Manly United | 15 | 5 | 5 | 5 | 26 | 16 | 10 | 20 | B B T B H H |
9 | Wollongong Wolves | 16 | 5 | 5 | 6 | 26 | 23 | 3 | 20 | H T B T B B |
10 | Sydney Olympic | 15 | 5 | 4 | 6 | 25 | 22 | 3 | 19 | T B B T B B |
11 | St George Saints | 15 | 5 | 4 | 6 | 25 | 25 | 0 | 19 | B B H B H T |
12 | St George City FA | 16 | 5 | 3 | 8 | 20 | 24 | -4 | 18 | T T T H B B |
13 | Western Sydney Wanderers AM | 16 | 4 | 3 | 9 | 15 | 34 | -19 | 15 | B B B T H T |
14 | Sutherland Sharks | 16 | 3 | 3 | 10 | 12 | 30 | -18 | 12 | B B B H B B |
15 | Mt Druitt Town Rangers FC | 16 | 2 | 3 | 11 | 13 | 38 | -25 | 9 | B B B H B B |
16 | Central Coast Mariners (Youth) | 14 | 1 | 3 | 10 | 15 | 36 | -21 | 6 | B B B B B H |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW