Kết quả Manly United vs St George Saints, 16h30 ngày 16/05
Kết quả Manly United vs St George Saints Đối đầu Manly United vs St George Saints Phong độ Manly United gần đây Phong độ St George Saints gần đây
- Thứ sáu, Ngày 16/05/202516:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.87O 3.25
0.94U 3.25
0.881
2.18X
3.902
2.75Hiệp 1+0
0.76-0
1.08O 1.25
0.79U 1.25
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Manly United vs St George Saints
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại hạng Úc bang NSW 2025 » vòng 15
-
Manly United vs St George Saints: Diễn biến chính
- 29'0-0
- BXH Ngoại hạng Úc bang NSW
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Manly United vs St George Saints: Số liệu thống kê
- Manly UnitedSt George Saints
- 4Phạt góc6
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 4Tổng cú sút9
-
- 1Sút trúng cầu môn2
-
- 3Sút ra ngoài7
-
- 48%Kiểm soát bóng52%
-
- 51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
- 50Pha tấn công58
-
- 39Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Ngoại hạng Úc bang NSW 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Marconi Stallions | 15 | 11 | 3 | 1 | 26 | 10 | 16 | 36 | T T T T B T |
2 | Rockdale City Suns | 16 | 10 | 4 | 2 | 44 | 21 | 23 | 34 | T T T H T T |
3 | Spirit FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 31 | 17 | 14 | 31 | B H T T T B |
4 | A.P.I.A. Leichhardt Tigers | 16 | 9 | 3 | 4 | 41 | 24 | 17 | 30 | T B T H T T |
5 | Blacktown City Demons | 15 | 9 | 3 | 3 | 29 | 26 | 3 | 30 | T T T T B T |
6 | Sydney United | 16 | 7 | 3 | 6 | 23 | 26 | -3 | 24 | T B T B T T |
7 | Sydney FC (Youth) | 15 | 6 | 3 | 6 | 20 | 19 | 1 | 21 | T H T T B T |
8 | Manly United | 15 | 5 | 5 | 5 | 26 | 16 | 10 | 20 | B B T B H H |
9 | Wollongong Wolves | 16 | 5 | 5 | 6 | 26 | 23 | 3 | 20 | H T B T B B |
10 | Sydney Olympic | 15 | 5 | 4 | 6 | 25 | 22 | 3 | 19 | T B B T B B |
11 | St George Saints | 15 | 5 | 4 | 6 | 25 | 25 | 0 | 19 | B B H B H T |
12 | St George City FA | 16 | 5 | 3 | 8 | 20 | 24 | -4 | 18 | T T T H B B |
13 | Western Sydney Wanderers AM | 16 | 4 | 3 | 9 | 15 | 34 | -19 | 15 | B B B T H T |
14 | Sutherland Sharks | 16 | 3 | 3 | 10 | 12 | 30 | -18 | 12 | B B B H B B |
15 | Mt Druitt Town Rangers FC | 16 | 2 | 3 | 11 | 13 | 38 | -25 | 9 | B B B H B B |
16 | Central Coast Mariners (Youth) | 14 | 1 | 3 | 10 | 15 | 36 | -21 | 6 | B B B B B H |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW