Kết quả Blacktown City Demons vs Sydney United, 12h00 ngày 27/04

Ngoại hạng Úc bang NSW 2025 » vòng 12

  • Blacktown City Demons vs Sydney United: Diễn biến chính

  • 9'
    0-0
  • 18'
    0-1
    goal Mason Wells
  • 33'
    0-2
    goal Patrick Antelmi
  • 45'
    0-2
  • 47'
    0-2
  • 48'
    Travis Major goal 
    1-2
  • 51'
    Lachlan Campbell goal 
    2-2
  • 61'
    2-2
  • 64'
    2-2
  • 67'
    Jak O'Brien goal 
    3-2
  • 72'
    3-2
  • 74'
    3-2
  • 90'
    3-2
  • BXH Ngoại hạng Úc bang NSW
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Blacktown City Demons vs Sydney United: Số liệu thống kê

  • Blacktown City Demons
    Sydney United
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 94
    Pha tấn công
    126
  •  
     
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    23
  •  
     

BXH Ngoại hạng Úc bang NSW 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Marconi Stallions 15 11 3 1 26 10 16 36 T T T T B T
2 Rockdale City Suns 15 9 4 2 40 20 20 31 T T T T H T
3 Spirit FC 15 9 4 2 31 15 16 31 B B H T T T
4 Blacktown City Demons 15 9 3 3 29 26 3 30 T T T T B T
5 A.P.I.A. Leichhardt Tigers 15 8 3 4 39 24 15 27 T T B T H T
6 Sydney United 15 6 3 6 21 25 -4 21 B T B T B T
7 Manly United 15 5 5 5 26 16 10 20 B B T B H H
8 Wollongong Wolves 15 5 5 5 26 21 5 20 T H T B T B
9 Sydney Olympic 14 5 4 5 25 20 5 19 H T B B T B
10 St George City FA 15 5 3 7 19 20 -1 18 H T T T H B
11 Sydney FC (Youth) 14 5 3 6 18 19 -1 18 H T H T T B
12 St George Saints 14 4 4 6 23 25 -2 16 T B B H B H
13 Sutherland Sharks 15 3 3 9 11 28 -17 12 B B B B H B
14 Western Sydney Wanderers AM 15 3 3 9 13 33 -20 12 T B B B T H
15 Mt Druitt Town Rangers FC 15 2 3 10 12 36 -24 9 B B B B H B
16 Central Coast Mariners (Youth) 14 1 3 10 15 36 -21 6 B B B B B H