Đối đầu Tokushima Vortis vs Sagan Tosu, 13h50 ngày 06/5

Hạng 2 Nhật Bản 2025: Tokushima Vortis vs Sagan Tosu

  • Giải đấu: Hạng 2 Nhật Bản
    Mùa giải (mùa bóng): 2025
    Thời gian: 06/5/2025 13:50
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Tokushima Vortis vs Sagan Tosu trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Tokushima Vortis vs Sagan Tosu

- Thống kê lịch sử đối đầu Tokushima Vortis vs Sagan Tosu: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 2 1 7

- Thống kê lịch sử đối đầu Tokushima Vortis vs Sagan Tosu: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Nhật Bản 4 1 0 3
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản 1 0 0 1
Hạng 2 Nhật Bản 5 1 1 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Tokushima Vortis vs Sagan Tosu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Tokushima Vortis (sân nhà) 5 2 0 3
Tokushima Vortis (sân khách) 5 0 1 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tokushima Vortis thắng
Bại: là số trận Tokushima Vortis thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tokushima VortisSagan Tosu trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 13 10 2 1 27 11 16 32 T T T T H H
2 Vegalta Sendai 13 7 4 2 17 10 7 25 T H T H T T
3 Omiya Ardija 13 7 3 3 19 11 8 24 H T H T B H
4 Imabari FC 13 5 7 1 19 11 8 22 T H H T H H
5 Tokushima Vortis 13 6 4 3 11 5 6 22 B H B T T T
6 Oita Trinita 13 5 6 2 13 8 5 21 H H B T T T
7 Mito Hollyhock 13 5 5 3 17 12 5 20 B T T H H T
8 Sagan Tosu 13 5 3 5 13 15 -2 18 T T H T B H
9 Jubilo Iwata 13 5 3 5 16 19 -3 18 H H B B B H
10 V-Varen Nagasaki 13 4 5 4 23 23 0 17 B B H B H H
11 Roasso Kumamoto 13 4 4 5 13 14 -1 16 H H B T H B
12 Consadole Sapporo 13 5 1 7 13 20 -7 16 T B T B H T
13 Fujieda MYFC 13 4 3 6 18 21 -3 15 B B B B T B
14 Kataller Toyama 13 3 5 5 11 12 -1 14 H H B B H H
15 Montedio Yamagata 13 3 4 6 16 17 -1 13 H T B B H B
16 Ventforet Kofu 13 3 4 6 10 15 -5 13 T H H H B B
17 Ban Di Tesi Iwaki 13 3 4 6 12 19 -7 13 B B T T T H
18 Blaublitz Akita 13 4 1 8 14 25 -11 13 B B T B B H
19 Renofa Yamaguchi 13 2 5 6 14 18 -4 11 H H H B T B
20 Ehime FC 13 1 5 7 14 24 -10 8 H H T H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: