Kết quả Tokushima Vortis vs Sagan Tosu, 13h50 ngày 06/05
Kết quả Tokushima Vortis vs Sagan Tosu Đối đầu Tokushima Vortis vs Sagan Tosu Phong độ Tokushima Vortis gần đây Phong độ Sagan Tosu gần đây
- Thứ ba, Ngày 06/05/202513:50
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.92O 2
0.86U 2
1.001
2.20X
2.882
3.30Hiệp 1+0
0.63-0
1.36O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tokushima Vortis vs Sagan Tosu
-
Sân vận động: Naruto Athletic Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 14
-
Tokushima Vortis vs Sagan Tosu: Diễn biến chính
- 20'0-1
Yuta Imazu (Assist:Kenta Nishizawa)
- 45'Kohei Uchida0-1
- 46'Thonny Anderson
Kiyoshiro Tsuboi0-1 - 46'Taro Sugimoto
Joao Victor0-1 - 55'0-1Daichi Suzuki
Shion Shinkawa - 56'Thonny Anderson0-1
- 56'Taro Sugimoto0-1
- 65'0-1Shota Hino
Kenta Nishizawa - 67'Naoki Kanuma
Ryota Nagaki0-1 - 78'0-1Jun Nishikawa
Vykintas Slivka - 78'0-1Nagi Matsumoto
Tatsunori Sakurai - 80'Lucas Barcelos Damaceno
Taiki Tamukai0-1 - 80'Yuya Takagi
Kohei Uchida0-1
-
Tokushima Vortis vs Sagan Tosu: Đội hình chính và dự bị
- Tokushima Vortis3-4-2-11Hayate Tanaka3Nao Yamada4Kaique Mafaldo6Kohei Uchida2Taiki Tamukai40Ryota Nagaki14Rio Hyeon24Soya Takada11Koki Sugimori19Joao Victor30Kiyoshiro Tsuboi47Shion Shinkawa77Vykintas Slivka16Kenta Nishizawa91Makito Uehara33Kento Nishiya27Tatsunori Sakurai7Haruki Arai4Yuta Imazu13Taisei Inoue32Sora Ogawa12Ryota Izumori
- Đội hình dự bị
- 5Hayato Aoki28Naoki Kanuma99Lucas Barcelos Damaceno21Kengo Nagai10Taro Sugimoto42Yuya Takagi9Thonny Anderson16Daiki Watari22Ko YanagisawaShota Hino 18Yuki Horigome 44Fumiya Kitajima 23Eitaro Matsuda 22Nagi Matsumoto 2Reiya Morishita 37Jun Nishikawa 11Daichi Suzuki 19Kei Uchiyama 35
- Huấn luyện viên (HLV)
- Benat LabaienAkio Kogiku
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Tokushima Vortis vs Sagan Tosu: Số liệu thống kê
- Tokushima VortisSagan Tosu
- 8Phạt góc4
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 3Thẻ vàng0
-
- 11Tổng cú sút12
-
- 3Sút trúng cầu môn5
-
- 8Sút ra ngoài7
-
- 11Sút Phạt17
-
- 53%Kiểm soát bóng47%
-
- 44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
- 12Phạm lỗi10
-
- 3Việt vị0
-
- 3Cứu thua4
-
- 60Pha tấn công53
-
- 61Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 16 | 11 | 3 | 2 | 29 | 13 | 16 | 36 | T H H B T H |
2 | Omiya Ardija | 16 | 10 | 3 | 3 | 25 | 12 | 13 | 33 | T B H T T T |
3 | Mito Hollyhock | 16 | 8 | 5 | 3 | 23 | 15 | 8 | 29 | H H T T T T |
4 | Vegalta Sendai | 16 | 8 | 5 | 3 | 19 | 14 | 5 | 29 | H T T T B H |
5 | Tokushima Vortis | 16 | 8 | 4 | 4 | 15 | 6 | 9 | 28 | T T T B T T |
6 | Jubilo Iwata | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 21 | 2 | 27 | B B H T T T |
7 | Imabari FC | 16 | 6 | 7 | 3 | 20 | 13 | 7 | 25 | T H H T B B |
8 | Sagan Tosu | 16 | 7 | 4 | 5 | 16 | 16 | 0 | 25 | T B H T H T |
9 | V-Varen Nagasaki | 16 | 6 | 6 | 4 | 28 | 26 | 2 | 24 | B H H T H T |
10 | Oita Trinita | 16 | 5 | 7 | 4 | 15 | 14 | 1 | 22 | T T T B H B |
11 | Ventforet Kofu | 16 | 5 | 5 | 6 | 12 | 15 | -3 | 20 | H B B T H T |
12 | Consadole Sapporo | 16 | 6 | 2 | 8 | 18 | 26 | -8 | 20 | B H T B H T |
13 | Montedio Yamagata | 16 | 4 | 5 | 7 | 20 | 19 | 1 | 17 | B H B T H B |
14 | Roasso Kumamoto | 16 | 4 | 5 | 7 | 16 | 19 | -3 | 17 | T H B B H B |
15 | Kataller Toyama | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 17 | -3 | 15 | B H H B H B |
16 | Fujieda MYFC | 16 | 4 | 3 | 9 | 19 | 25 | -6 | 15 | B T B B B B |
17 | Ban Di Tesi Iwaki | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 23 | -9 | 15 | T T H H H B |
18 | Renofa Yamaguchi | 16 | 3 | 5 | 8 | 16 | 22 | -6 | 14 | B T B B B T |
19 | Blaublitz Akita | 16 | 4 | 1 | 11 | 16 | 30 | -14 | 13 | B B H B B B |
20 | Ehime FC | 16 | 1 | 7 | 8 | 17 | 29 | -12 | 10 | H B H H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản