Kết quả Tokushima Vortis vs Sagan Tosu, 13h50 ngày 06/05

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 14

  • Tokushima Vortis vs Sagan Tosu: Diễn biến chính

  • 20'
    0-1
    goal Yuta Imazu (Assist:Kenta Nishizawa)
  • 45'
    Kohei Uchida
    0-1
  • 46'
    Thonny Anderson  
    Kiyoshiro Tsuboi  
    0-1
  • 46'
    Taro Sugimoto  
    Joao Victor  
    0-1
  • 55'
    0-1
     Daichi Suzuki
     Shion Shinkawa
  • 56'
    Thonny Anderson
    0-1
  • 56'
    Taro Sugimoto
    0-1
  • 65'
    0-1
     Shota Hino
     Kenta Nishizawa
  • 67'
    Naoki Kanuma  
    Ryota Nagaki  
    0-1
  • 78'
    0-1
     Jun Nishikawa
     Vykintas Slivka
  • 78'
    0-1
     Nagi Matsumoto
     Tatsunori Sakurai
  • 80'
    Lucas Barcelos Damaceno  
    Taiki Tamukai  
    0-1
  • 80'
    Yuya Takagi  
    Kohei Uchida  
    0-1
  • Tokushima Vortis vs Sagan Tosu: Đội hình chính và dự bị

  • Tokushima Vortis3-4-2-1
    1
    Hayate Tanaka
    3
    Nao Yamada
    4
    Kaique Mafaldo
    6
    Kohei Uchida
    2
    Taiki Tamukai
    40
    Ryota Nagaki
    14
    Rio Hyeon
    24
    Soya Takada
    11
    Koki Sugimori
    19
    Joao Victor
    30
    Kiyoshiro Tsuboi
    47
    Shion Shinkawa
    77
    Vykintas Slivka
    16
    Kenta Nishizawa
    91
    Makito Uehara
    33
    Kento Nishiya
    27
    Tatsunori Sakurai
    7
    Haruki Arai
    4
    Yuta Imazu
    13
    Taisei Inoue
    32
    Sora Ogawa
    12
    Ryota Izumori
    Sagan Tosu3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 5Hayato Aoki
    28Naoki Kanuma
    99Lucas Barcelos Damaceno
    21Kengo Nagai
    10Taro Sugimoto
    42Yuya Takagi
    9Thonny Anderson
    16Daiki Watari
    22Ko Yanagisawa
    Shota Hino 18
    Yuki Horigome 44
    Fumiya Kitajima 23
    Eitaro Matsuda 22
    Nagi Matsumoto 2
    Reiya Morishita 37
    Jun Nishikawa 11
    Daichi Suzuki 19
    Kei Uchiyama 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Benat Labaien
    Akio Kogiku
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Tokushima Vortis vs Sagan Tosu: Số liệu thống kê

  • Tokushima Vortis
    Sagan Tosu
  • 8
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 60
    Pha tấn công
    53
  •  
     
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 16 11 3 2 29 13 16 36 T H H B T H
2 Omiya Ardija 16 10 3 3 25 12 13 33 T B H T T T
3 Mito Hollyhock 16 8 5 3 23 15 8 29 H H T T T T
4 Vegalta Sendai 16 8 5 3 19 14 5 29 H T T T B H
5 Tokushima Vortis 16 8 4 4 15 6 9 28 T T T B T T
6 Jubilo Iwata 16 8 3 5 23 21 2 27 B B H T T T
7 Imabari FC 16 6 7 3 20 13 7 25 T H H T B B
8 Sagan Tosu 16 7 4 5 16 16 0 25 T B H T H T
9 V-Varen Nagasaki 16 6 6 4 28 26 2 24 B H H T H T
10 Oita Trinita 16 5 7 4 15 14 1 22 T T T B H B
11 Ventforet Kofu 16 5 5 6 12 15 -3 20 H B B T H T
12 Consadole Sapporo 16 6 2 8 18 26 -8 20 B H T B H T
13 Montedio Yamagata 16 4 5 7 20 19 1 17 B H B T H B
14 Roasso Kumamoto 16 4 5 7 16 19 -3 17 T H B B H B
15 Kataller Toyama 16 3 6 7 14 17 -3 15 B H H B H B
16 Fujieda MYFC 16 4 3 9 19 25 -6 15 B T B B B B
17 Ban Di Tesi Iwaki 16 3 6 7 14 23 -9 15 T T H H H B
18 Renofa Yamaguchi 16 3 5 8 16 22 -6 14 B T B B B T
19 Blaublitz Akita 16 4 1 11 16 30 -14 13 B B H B B B
20 Ehime FC 16 1 7 8 17 29 -12 10 H B H H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation