Kết quả Imabari FC vs JEF United Ichihara Chiba, 12h00 ngày 11/05

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 15

  • Imabari FC vs JEF United Ichihara Chiba: Diễn biến chính

  • 61'
    Rei Umeki  
    Kenshin Yuba  
    0-0
  • 69'
    Kyota Mochii  
    Takafumi Yamada  
    0-0
  • 69'
    Kosuke Fujioka  
    Yumeki Yokoyama  
    0-0
  • 74'
    0-0
     Hiroto Goya
     Masamichi Hayashi
  • 74'
    0-0
     Takuya Yasui
     Akiyuki Yokoyama
  • 74'
    0-0
     Naohiro Sugiyama
     Naoki Tsubaki
  • 79'
    0-0
     Takuro Iwai
     Kazuki Tanaka
  • 86'
    0-1
    Hikaru Arai(OW)
  • 88'
    Rio Omori  
    Yuri Takeuchi  
    0-1
  • 88'
    Shuta Sasa  
    Hikaru Arai  
    0-1
  • 90'
    0-1
     Takashi Kawano
     Daichi Ishikawa
  • Imabari FC vs JEF United Ichihara Chiba: Đội hình chính và dự bị

  • Imabari FC3-4-2-1
    1
    Kotaro Tachikawa
    2
    Tetsuya Kato
    5
    Danilo Silva
    24
    Yuri Takeuchi
    9
    Takatora Kondo
    18
    Hikaru Arai
    20
    Vinicius Diniz
    14
    Kenshin Yuba
    36
    Yumeki Yokoyama
    7
    Takafumi Yamada
    10
    Marcus Vinicius Ferreira Teixeira,Indio
    20
    Daichi Ishikawa
    17
    Masamichi Hayashi
    7
    Kazuki Tanaka
    44
    Manato Shinada
    10
    Akiyuki Yokoyama
    14
    Naoki Tsubaki
    2
    Issei Takahashi
    24
    Koji Toriumi
    13
    Daisuke Suzuki
    15
    Takayuki Mae
    19
    Jose Aurelio Suarez
    JEF United Ichihara Chiba4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 13Kosuke Fujioka
    21Tomoki Hino
    4Ryota Ichihara
    44Genta Ito
    17Kyota Mochii
    16Rio Omori
    33Shuta Sasa
    25Riki Sato
    37Rei Umeki
    Derek Freitas Ribeiro 99
    Hiroto Goya 9
    Masaru Hidaka 67
    Takuro Iwai 27
    Takashi Kawano 28
    Yusuke Kobayashi 5
    Naohiro Sugiyama 18
    Ryota Suzuki 23
    Takuya Yasui 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yoshiyuki Kobayashi
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Imabari FC vs JEF United Ichihara Chiba: Số liệu thống kê

  • Imabari FC
    JEF United Ichihara Chiba
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 16
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 59
    Pha tấn công
    65
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    51
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 18 11 4 3 29 14 15 37 H B T H B H
2 Omiya Ardija 17 10 4 3 27 14 13 34 B H T T T H
3 Vegalta Sendai 18 9 6 3 22 16 6 33 T T B H T H
4 Mito Hollyhock 17 9 5 3 26 15 11 32 H T T T T T
5 Tokushima Vortis 18 9 5 4 17 7 10 32 T B T T H T
6 Jubilo Iwata 18 8 5 5 26 24 2 29 H T T T H H
7 Sagan Tosu 18 8 5 5 20 19 1 29 H T H T T H
8 V-Varen Nagasaki 18 7 6 5 29 29 0 27 H T H T T B
9 Imabari FC 17 6 7 4 20 14 6 25 H H T B B B
10 Oita Trinita 17 6 7 4 17 15 2 25 T T B H B T
11 Ventforet Kofu 18 6 5 7 17 17 0 23 B T H T T B
12 Consadole Sapporo 18 6 3 9 20 29 -9 21 T B H T B H
13 Fujieda MYFC 18 5 4 9 21 26 -5 19 B B B B H T
14 Ban Di Tesi Iwaki 18 4 6 8 20 26 -6 18 H H H B B T
15 Montedio Yamagata 18 4 5 9 21 25 -4 17 B T H B B B
16 Roasso Kumamoto 18 4 5 9 18 26 -8 17 B B H B B B
17 Blaublitz Akita 18 5 2 11 20 33 -13 17 H B B B T H
18 Kataller Toyama 17 3 7 7 16 19 -3 16 H H B H B H
19 Renofa Yamaguchi 18 3 7 8 16 22 -6 16 B B B T H H
20 Ehime FC 17 1 8 8 19 31 -12 11 B H H H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation