Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Oita Trinita vs V-Varen Nagasaki, 12h00 ngày 18/5
Kết quả Oita Trinita vs V-Varen Nagasaki Đối đầu Oita Trinita vs V-Varen Nagasaki Phong độ Oita Trinita gần đây Phong độ V-Varen Nagasaki gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2025: Oita Trinita vs V-Varen Nagasaki
- Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 18/5/2025 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Oita Trinita vs V-Varen Nagasaki trước đây
- 06/10/2024V-Varen Nagasaki4 - 1Oita Trinita2 - 0L
- 06/05/2024Oita Trinita0 - 0V-Varen Nagasaki0 - 0D
- 03/09/2023V-Varen Nagasaki2 - 2Oita Trinita1 - 0D
- 21/05/2023Oita Trinita1 - 1V-Varen Nagasaki1 - 0D
- 01/10/2022Oita Trinita3 - 1V-Varen Nagasaki3 - 0W
- 12/03/2022V-Varen Nagasaki4 - 1Oita Trinita2 - 1L
- 16/09/2017Oita Trinita1 - 2V-Varen Nagasaki1 - 0L
- 17/05/2017V-Varen Nagasaki2 - 1Oita Trinita0 - 0L
- 18/07/2015Oita Trinita2 - 1V-Varen Nagasaki1 - 0W
- 05/09/2015Oita Trinita3 - 0V-Varen Nagasaki2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Oita Trinita vs V-Varen Nagasaki
- Thống kê lịch sử đối đầu Oita Trinita vs V-Varen Nagasaki: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Oita Trinita vs V-Varen Nagasaki: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 9 | 2 | 3 | 4 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Oita Trinita vs V-Varen Nagasaki: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Oita Trinita (sân nhà) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Oita Trinita (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Oita Trinita thắng
Bại: là số trận Oita Trinita thua
Thắng: là số trận Oita Trinita thắng
Bại: là số trận Oita Trinita thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Oita Trinita và V-Varen Nagasaki trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 16 | 11 | 3 | 2 | 29 | 13 | 16 | 36 | T H H B T H |
2 | Omiya Ardija | 16 | 10 | 3 | 3 | 25 | 12 | 13 | 33 | T B H T T T |
3 | Mito Hollyhock | 16 | 8 | 5 | 3 | 23 | 15 | 8 | 29 | H H T T T T |
4 | Vegalta Sendai | 16 | 8 | 5 | 3 | 19 | 14 | 5 | 29 | H T T T B H |
5 | Jubilo Iwata | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 21 | 2 | 27 | B B H T T T |
6 | Imabari FC | 16 | 6 | 7 | 3 | 20 | 13 | 7 | 25 | T H H T B B |
7 | Tokushima Vortis | 15 | 7 | 4 | 4 | 13 | 6 | 7 | 25 | B T T T B T |
8 | Sagan Tosu | 16 | 7 | 4 | 5 | 16 | 16 | 0 | 25 | T B H T H T |
9 | Oita Trinita | 15 | 5 | 7 | 3 | 14 | 12 | 2 | 22 | B T T T B H |
10 | V-Varen Nagasaki | 15 | 5 | 6 | 4 | 26 | 25 | 1 | 21 | H B H H T H |
11 | Ventforet Kofu | 16 | 5 | 5 | 6 | 12 | 15 | -3 | 20 | H B B T H T |
12 | Consadole Sapporo | 16 | 6 | 2 | 8 | 18 | 26 | -8 | 20 | B H T B H T |
13 | Montedio Yamagata | 15 | 4 | 5 | 6 | 20 | 18 | 2 | 17 | B B H B T H |
14 | Roasso Kumamoto | 16 | 4 | 5 | 7 | 16 | 19 | -3 | 17 | T H B B H B |
15 | Kataller Toyama | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 17 | -3 | 15 | B H H B H B |
16 | Fujieda MYFC | 16 | 4 | 3 | 9 | 19 | 25 | -6 | 15 | B T B B B B |
17 | Ban Di Tesi Iwaki | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 23 | -9 | 15 | T T H H H B |
18 | Blaublitz Akita | 16 | 4 | 1 | 11 | 16 | 30 | -14 | 13 | B B H B B B |
19 | Renofa Yamaguchi | 15 | 2 | 5 | 8 | 15 | 22 | -7 | 11 | H B T B B B |
20 | Ehime FC | 15 | 1 | 7 | 7 | 17 | 27 | -10 | 10 | T H B H H H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản