Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về INAC Nữ vs Vegalta Sendai Nữ, 12h00 ngày 11/5

Japanese WE League 2024-2025: INAC Nữ vs Vegalta Sendai Nữ

  • Giải đấu: Japanese WE League
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 11/5/2025 12:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu INAC Nữ vs Vegalta Sendai Nữ trước đây

  • 29/09/2024
    Vegalta Sendai (W)
    0 - 1
    INAC (W)
    0 - 0
    W
  • 28/04/2024
    INAC (W)
    4 - 1
    Vegalta Sendai (W)
    2 - 0
    W
  • 18/11/2023
    Vegalta Sendai (W)
    0 - 3
    INAC (W)
    0 - 2
    W
  • 29/04/2023
    INAC (W)
    3 - 0
    Vegalta Sendai (W)
    2 - 0
    W
  • 05/03/2023
    Vegalta Sendai (W)
    1 - 2
    INAC (W)
    0 - 1
    W
  • 19/03/2022
    INAC (W)
    1 - 0
    Vegalta Sendai (W)
    0 - 0
    W
  • 21/11/2021
    Vegalta Sendai (W)
    1 - 1
    INAC (W)
    1 - 0
    D
  • 11/10/2020
    INAC (W)
    3 - 0
    Vegalta Sendai (W)
    1 - 0
    W
  • 09/08/2020
    Vegalta Sendai (W)
    2 - 2
    INAC (W)
    0 - 1
    D
  • 31/08/2019
    INAC (W)
    1 - 2
    Vegalta Sendai (W)
    1 - 1
    L

Thống kê thành tích đối đầu INAC Nữ vs Vegalta Sendai Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu INAC Nữ vs Vegalta Sendai Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 7 2 1

- Thống kê lịch sử đối đầu INAC Nữ vs Vegalta Sendai Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Japanese WE League 7 6 1 0
VĐQG Nhật Bản nữ 3 1 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu INAC Nữ vs Vegalta Sendai Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
INAC Nữ (sân nhà) 5 4 0 1
INAC Nữ (sân khách) 5 3 2 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận INAC Nữ thắng
Bại: là số trận INAC Nữ thua

BXH Vòng Bảng Japanese WE League mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội INAC NữVegalta Sendai Nữ trên Bảng xếp hạng của Japanese WE League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Japanese WE League 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 NTV Beleza (W) 20 14 3 3 45 15 30 45 T T H T T B
2 INAC (W) 20 14 3 3 34 13 21 45 T B T B T T
3 Urawa Red Diamonds (W) 20 13 5 2 27 8 19 44 T T H T T B
4 Hiroshima Sanfrecce (W) 20 10 6 4 24 11 13 36 T T B T T H
5 Albirex Niigata (W) 20 11 3 6 28 19 9 36 H T T B T T
6 AS Elfen Sayama (W) 20 7 5 8 26 27 -1 26 H T T B B T
7 Cerezo Osaka Sakai (W) 21 6 5 10 28 31 -3 23 B B T B T B
8 Nagano Parceiro (W) 21 6 3 12 23 38 -15 21 B T B B B T
9 JEF United Ichihara Chiba (W) 20 5 5 10 15 26 -11 20 B B B H B H
10 Nojima Stella (W) 20 4 5 11 24 34 -10 17 T B B B T H
11 Omiya Ardija (W) 20 3 6 11 13 34 -21 15 H T B T B H
12 Vegalta Sendai (W) 20 2 3 15 13 44 -31 9 B B B H B B

Cập nhật: