Kết quả Omiya Ardija Nữ vs NTV Beleza Nữ, 12h00 ngày 11/05
Kết quả Omiya Ardija Nữ vs NTV Beleza Nữ Đối đầu Omiya Ardija Nữ vs NTV Beleza Nữ Phong độ Omiya Ardija Nữ gần đây Phong độ NTV Beleza Nữ gần đây
- Chủ nhật, Ngày 11/05/202512:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
1.00-1.5
0.78O 2.75
0.87U 2.75
0.891
12.00X
5.002
1.22Hiệp 1+0.75
0.81-0.75
0.95O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Omiya Ardija Nữ vs NTV Beleza Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Japanese WE League 2024-2025 » vòng 21
-
Omiya Ardija Nữ vs NTV Beleza Nữ: Diễn biến chính
- 12'Saito Y.1-0
- 73'1-1
Maya Hijikata
- 74'1-2
Ujihara R.
- BXH Japanese WE League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Omiya Ardija Nữ vs NTV Beleza Nữ: Số liệu thống kê
- Omiya Ardija NữNTV Beleza Nữ
- 1Phạt góc6
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 3Tổng cú sút18
-
- 2Sút trúng cầu môn8
-
- 1Sút ra ngoài10
-
- 32%Kiểm soát bóng68%
-
- 27%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)73%
-
- 51Pha tấn công75
-
- 28Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Japanese WE League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NTV Beleza (W) | 22 | 16 | 3 | 3 | 50 | 16 | 34 | 51 | H T T B T T |
2 | INAC (W) | 22 | 16 | 3 | 3 | 43 | 14 | 29 | 51 | T B T T T T |
3 | Urawa Red Diamonds (W) | 22 | 13 | 7 | 2 | 32 | 13 | 19 | 46 | H T T B H H |
4 | Albirex Niigata (W) | 22 | 12 | 4 | 6 | 31 | 21 | 10 | 40 | T B T T T H |
5 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 22 | 10 | 7 | 5 | 26 | 14 | 12 | 37 | B T T H B H |
6 | AS Elfen Sayama (W) | 22 | 8 | 6 | 8 | 30 | 30 | 0 | 30 | T B B T T H |
7 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 22 | 6 | 5 | 11 | 29 | 33 | -4 | 23 | B T B T B B |
8 | Nagano Parceiro (W) | 22 | 6 | 4 | 12 | 25 | 40 | -15 | 22 | T B B B T H |
9 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 22 | 5 | 5 | 12 | 15 | 30 | -15 | 20 | B H B H B B |
10 | Nojima Stella (W) | 22 | 4 | 6 | 12 | 27 | 39 | -12 | 18 | B B T H H B |
11 | Omiya Ardija (W) | 22 | 4 | 6 | 12 | 16 | 37 | -21 | 18 | B T B H B T |
12 | Vegalta Sendai (W) | 22 | 2 | 4 | 16 | 15 | 52 | -37 | 10 | B H B B B H |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản