Kết quả Vegalta Sendai Nữ vs Nagano Parceiro Nữ, 12h00 ngày 17/05
Kết quả Vegalta Sendai Nữ vs Nagano Parceiro Nữ Đối đầu Vegalta Sendai Nữ vs Nagano Parceiro Nữ Phong độ Vegalta Sendai Nữ gần đây Phong độ Nagano Parceiro Nữ gần đây
- Thứ bảy, Ngày 17/05/202512:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.90-0.75
0.92O 2.5
0.82U 2.5
0.781
4.60X
3.402
1.65Hiệp 1+0.25
0.95-0.25
0.89O 0.5
0.33U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vegalta Sendai Nữ vs Nagano Parceiro Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Japanese WE League 2024-2025 » vòng 22
-
Vegalta Sendai Nữ vs Nagano Parceiro Nữ: Diễn biến chính
- 45'0-1
Syaka M.
- 63'0-2
Kawafune A.
- 72'Rin Sumida1-2
- 80'Emi Nakajima2-2
- BXH Japanese WE League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Vegalta Sendai Nữ vs Nagano Parceiro Nữ: Số liệu thống kê
- Vegalta Sendai NữNagano Parceiro Nữ
- 2Phạt góc5
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 10Tổng cú sút12
-
- 4Sút trúng cầu môn5
-
- 6Sút ra ngoài7
-
- 58%Kiểm soát bóng42%
-
- 57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
- 99Pha tấn công87
-
- 60Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Japanese WE League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NTV Beleza (W) | 22 | 16 | 3 | 3 | 50 | 16 | 34 | 51 | H T T B T T |
2 | INAC (W) | 22 | 16 | 3 | 3 | 43 | 14 | 29 | 51 | T B T T T T |
3 | Urawa Red Diamonds (W) | 22 | 13 | 7 | 2 | 32 | 13 | 19 | 46 | H T T B H H |
4 | Albirex Niigata (W) | 22 | 12 | 4 | 6 | 31 | 21 | 10 | 40 | T B T T T H |
5 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 22 | 10 | 7 | 5 | 26 | 14 | 12 | 37 | B T T H B H |
6 | AS Elfen Sayama (W) | 22 | 8 | 6 | 8 | 30 | 30 | 0 | 30 | T B B T T H |
7 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 22 | 6 | 5 | 11 | 29 | 33 | -4 | 23 | B T B T B B |
8 | Nagano Parceiro (W) | 22 | 6 | 4 | 12 | 25 | 40 | -15 | 22 | T B B B T H |
9 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 22 | 5 | 5 | 12 | 15 | 30 | -15 | 20 | B H B H B B |
10 | Nojima Stella (W) | 22 | 4 | 6 | 12 | 27 | 39 | -12 | 18 | B B T H H B |
11 | Omiya Ardija (W) | 22 | 4 | 6 | 12 | 16 | 37 | -21 | 18 | B T B H B T |
12 | Vegalta Sendai (W) | 22 | 2 | 4 | 16 | 15 | 52 | -37 | 10 | B H B B B H |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản