Kết quả AS Elfen Sayama Nữ vs Hiroshima Sanfrecce Nữ, 12h00 ngày 11/05
Kết quả AS Elfen Sayama Nữ vs Hiroshima Sanfrecce Nữ Đối đầu AS Elfen Sayama Nữ vs Hiroshima Sanfrecce Nữ Phong độ AS Elfen Sayama Nữ gần đây Phong độ Hiroshima Sanfrecce Nữ gần đây
- Chủ nhật, Ngày 11/05/202512:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.83-0.75
0.93O 2.25
0.98U 2.25
0.781
4.75X
3.102
1.73Hiệp 1+0.25
0.94-0.25
0.82O 0.5
0.40U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AS Elfen Sayama Nữ vs Hiroshima Sanfrecce Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Japanese WE League 2024-2025 » vòng 21
-
AS Elfen Sayama Nữ vs Hiroshima Sanfrecce Nữ: Diễn biến chính
- 28'0-0
- 30'Yumura H.1-0
- BXH Japanese WE League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
AS Elfen Sayama Nữ vs Hiroshima Sanfrecce Nữ: Số liệu thống kê
- AS Elfen Sayama NữHiroshima Sanfrecce Nữ
- 1Phạt góc3
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 13Tổng cú sút10
-
- 4Sút trúng cầu môn3
-
- 9Sút ra ngoài7
-
- 47%Kiểm soát bóng53%
-
- 47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
- 83Pha tấn công76
-
- 38Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Japanese WE League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NTV Beleza (W) | 22 | 16 | 3 | 3 | 50 | 16 | 34 | 51 | H T T B T T |
2 | INAC (W) | 22 | 16 | 3 | 3 | 43 | 14 | 29 | 51 | T B T T T T |
3 | Urawa Red Diamonds (W) | 22 | 13 | 7 | 2 | 32 | 13 | 19 | 46 | H T T B H H |
4 | Albirex Niigata (W) | 22 | 12 | 4 | 6 | 31 | 21 | 10 | 40 | T B T T T H |
5 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 22 | 10 | 7 | 5 | 26 | 14 | 12 | 37 | B T T H B H |
6 | AS Elfen Sayama (W) | 22 | 8 | 6 | 8 | 30 | 30 | 0 | 30 | T B B T T H |
7 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 22 | 6 | 5 | 11 | 29 | 33 | -4 | 23 | B T B T B B |
8 | Nagano Parceiro (W) | 22 | 6 | 4 | 12 | 25 | 40 | -15 | 22 | T B B B T H |
9 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 22 | 5 | 5 | 12 | 15 | 30 | -15 | 20 | B H B H B B |
10 | Nojima Stella (W) | 22 | 4 | 6 | 12 | 27 | 39 | -12 | 18 | B B T H H B |
11 | Omiya Ardija (W) | 22 | 4 | 6 | 12 | 16 | 37 | -21 | 18 | B T B H B T |
12 | Vegalta Sendai (W) | 22 | 2 | 4 | 16 | 15 | 52 | -37 | 10 | B H B B B H |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản