Kết quả Albirex Niigata Nữ vs Hiroshima Sanfrecce Nữ, 12h00 ngày 17/05
Kết quả Albirex Niigata Nữ vs Hiroshima Sanfrecce Nữ Đối đầu Albirex Niigata Nữ vs Hiroshima Sanfrecce Nữ Phong độ Albirex Niigata Nữ gần đây Phong độ Hiroshima Sanfrecce Nữ gần đây
- Thứ bảy, Ngày 17/05/202512:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.87-0
0.97O 2.25
0.94U 2.25
0.881
2.60X
2.702
2.75Hiệp 1+0
0.88-0
0.96O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Albirex Niigata Nữ vs Hiroshima Sanfrecce Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Japanese WE League 2024-2025 » vòng 22
-
Albirex Niigata Nữ vs Hiroshima Sanfrecce Nữ: Diễn biến chính
- 60'0-1
Goya E.
- 74'Ayaka Michigami1-1
- 76'1-2
Kinga Yukari
- 90'Yokoyama E.2-2
- BXH Japanese WE League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Albirex Niigata Nữ vs Hiroshima Sanfrecce Nữ: Số liệu thống kê
- Albirex Niigata NữHiroshima Sanfrecce Nữ
- 7Phạt góc6
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 11Tổng cú sút14
-
- 5Sút trúng cầu môn7
-
- 6Sút ra ngoài7
-
- 55%Kiểm soát bóng45%
-
- 53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
- 67Pha tấn công54
-
- 39Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Japanese WE League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NTV Beleza (W) | 22 | 16 | 3 | 3 | 50 | 16 | 34 | 51 | H T T B T T |
2 | INAC (W) | 22 | 16 | 3 | 3 | 43 | 14 | 29 | 51 | T B T T T T |
3 | Urawa Red Diamonds (W) | 22 | 13 | 7 | 2 | 32 | 13 | 19 | 46 | H T T B H H |
4 | Albirex Niigata (W) | 22 | 12 | 4 | 6 | 31 | 21 | 10 | 40 | T B T T T H |
5 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 22 | 10 | 7 | 5 | 26 | 14 | 12 | 37 | B T T H B H |
6 | AS Elfen Sayama (W) | 22 | 8 | 6 | 8 | 30 | 30 | 0 | 30 | T B B T T H |
7 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 22 | 6 | 5 | 11 | 29 | 33 | -4 | 23 | B T B T B B |
8 | Nagano Parceiro (W) | 22 | 6 | 4 | 12 | 25 | 40 | -15 | 22 | T B B B T H |
9 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 22 | 5 | 5 | 12 | 15 | 30 | -15 | 20 | B H B H B B |
10 | Nojima Stella (W) | 22 | 4 | 6 | 12 | 27 | 39 | -12 | 18 | B B T H H B |
11 | Omiya Ardija (W) | 22 | 4 | 6 | 12 | 16 | 37 | -21 | 18 | B T B H B T |
12 | Vegalta Sendai (W) | 22 | 2 | 4 | 16 | 15 | 52 | -37 | 10 | B H B B B H |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản