Albirex Niigata (W): tin tức, thông tin website facebook

CLB Albirex Niigata (W): Thông tin mới nhất

Tên chính thức Albirex Niigata (W)
Tên khác Albirex Niigata Nữ
Biệt danh Albirex Niigata Nữ
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Nhật Bản
Giải bóng đá VĐQG Japanese WE League
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.albirex.co.jp/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Albirex Niigata (W) mới nhất

  • 17/05 12:00
    Albirex Niigata Nữ
    Hiroshima Sanfrecce Nữ
    0 - 0
    Vòng 22
  • 11/05 09:30
    JEF United Ichihara Chiba Nữ
    Albirex Niigata Nữ
    0 - 0
    Vòng 21
  • 04/05 12:00
    Urawa Red Diamonds Nữ
    Albirex Niigata Nữ
    0 - 0
    Vòng 20
  • 27/04 11:00
    Albirex Niigata Nữ
    Nagano Parceiro Nữ
    0 - 0
    Vòng 19
  • 20/04 11:00
    Albirex Niigata Nữ
    NTV Beleza Nữ
    0 - 2
    Vòng 18
  • 13/04 12:00
    Vegalta Sendai Nữ
    Albirex Niigata Nữ
    1 - 3
    Vòng 17
  • 30/03 11:00
    Albirex Niigata Nữ
    Nojima Stella Nữ
    1 - 0
    Vòng 16
  • 22/03 11:00
    Albirex Niigata Nữ
    Omiya Ardija Nữ
    0 - 1
    Vòng 15
  • 16/03 12:00
    AS Elfen Sayama Nữ
    Albirex Niigata Nữ
    0 - 0
    Vòng 14
  • 09/03 11:00
    Albirex Niigata Nữ
    INAC Nữ
    0 - 1
    Vòng 13

Lịch thi đấu Albirex Niigata (W) sắp tới

BXH Japanese WE League mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 NTV Beleza (W) 22 16 3 3 50 16 34 51 H T T B T T
2 INAC (W) 22 16 3 3 43 14 29 51 T B T T T T
3 Urawa Red Diamonds (W) 22 13 7 2 32 13 19 46 H T T B H H
4 Albirex Niigata (W) 22 12 4 6 31 21 10 40 T B T T T H
5 Hiroshima Sanfrecce (W) 22 10 7 5 26 14 12 37 B T T H B H
6 AS Elfen Sayama (W) 22 8 6 8 30 30 0 30 T B B T T H
7 Cerezo Osaka Sakai (W) 22 6 5 11 29 33 -4 23 B T B T B B
8 Nagano Parceiro (W) 22 6 4 12 25 40 -15 22 T B B B T H
9 JEF United Ichihara Chiba (W) 22 5 5 12 15 30 -15 20 B H B H B B
10 Nojima Stella (W) 22 4 6 12 27 39 -12 18 B B T H H B
11 Omiya Ardija (W) 22 4 6 12 16 37 -21 18 B T B H B T
12 Vegalta Sendai (W) 22 2 4 16 15 52 -37 10 B H B B B H