Albirex Niigata (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Albirex Niigata (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Albirex Niigata (W) |
Tên khác | Albirex Niigata Nữ |
Biệt danh | Albirex Niigata Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Nhật Bản |
Giải bóng đá VĐQG | Japanese WE League |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.albirex.co.jp/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Albirex Niigata (W) mới nhất
- 30/11 12:00Nojima Stella NữAlbirex Niigata Nữ0 - 0Vòng 11
- 24/11 11:00Albirex Niigata NữUrawa Red Diamonds Nữ0 - 0Vòng 10
- 17/11 11:00Albirex Niigata NữVegalta Sendai Nữ2 - 0Vòng 9
- 09/11 12:00Omiya Ardija NữAlbirex Niigata Nữ0 - 1Vòng 8
- 02/11 14:00INAC NữAlbirex Niigata Nữ2 - 0Vòng 7
- 19/10 11:00Albirex Niigata NữAS Elfen Sayama Nữ0 - 0Vòng 6
- 14/10 12:00Hiroshima Sanfrecce NữAlbirex Niigata Nữ0 - 0Vòng 5
- 06/10 11:00Albirex Niigata NữJEF United Ichihara Chiba Nữ0 - 0Vòng 4
- 06/11 16:00Albirex Niigata NữNojima Stella Nữ0 - 0B
- 09/10 16:00Vegalta Sendai NữAlbirex Niigata Nữ0 - 1B
Lịch thi đấu Albirex Niigata (W) sắp tới
- 08/12 13:45INAC NữAlbirex Niigata Nữ? - ?
BXH Japanese WE League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NTV Beleza (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 28 | 8 | 20 | 25 | T T B H T T |
2 | INAC (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 19 | 8 | 11 | 24 | T T H H T B |
3 | Urawa Red Diamonds (W) | 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 4 | 10 | 21 | H T T H H T |
4 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 8 | 5 | 17 | T T B H B B |
5 | Albirex Niigata (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 10 | 1 | 17 | T B T T H T |
6 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 11 | 0 | 17 | B H T H B T |
7 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 17 | 0 | 14 | B H T B B T |
8 | Nagano Parceiro (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 18 | -3 | 14 | T B B T T H |
9 | AS Elfen Sayama (W) | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 17 | -3 | 13 | B H H H T H |
10 | Vegalta Sendai (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 8 | 23 | -15 | 7 | B T B B T B |
11 | Nojima Stella (W) | 11 | 1 | 3 | 7 | 10 | 21 | -11 | 6 | B H T H B B |
12 | Omiya Ardija (W) | 10 | 0 | 3 | 7 | 2 | 17 | -15 | 3 | H B B B B B |