Kết quả Vegalta Sendai Nữ vs Albirex Niigata Nữ, 12h00 ngày 13/04
Kết quả Vegalta Sendai Nữ vs Albirex Niigata Nữ Đối đầu Vegalta Sendai Nữ vs Albirex Niigata Nữ Phong độ Vegalta Sendai Nữ gần đây Phong độ Albirex Niigata Nữ gần đây
- Chủ nhật, Ngày 13/04/202512:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.95-1
0.85O 2.25
0.72U 2.25
0.921
6.00X
3.602
1.44Hiệp 1+0.5
0.75-0.5
1.03O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vegalta Sendai Nữ vs Albirex Niigata Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
Japanese WE League 2024-2025 » vòng 17
-
Vegalta Sendai Nữ vs Albirex Niigata Nữ: Diễn biến chính
- 5'0-1
Hanami S.
- 38'0-2
Yuri Kawamura
- 42'0-3
Sonoda M.
- 45'Endo Y.1-3
- 70'1-4
Yamaya R.
- 78'1-5
Yokoyama E.
- 86'Tsuda A.2-5
- 89'2-6
Takikawa Y.
- 90'Ibaraki M.3-6
- BXH Japanese WE League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Vegalta Sendai Nữ vs Albirex Niigata Nữ: Số liệu thống kê
- Vegalta Sendai NữAlbirex Niigata Nữ
- 2Phạt góc9
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 9Tổng cú sút27
-
- 4Sút trúng cầu môn12
-
- 5Sút ra ngoài15
-
- 57%Kiểm soát bóng43%
-
- 48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
- 83Pha tấn công78
-
- 38Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Japanese WE League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NTV Beleza (W) | 17 | 12 | 3 | 2 | 40 | 13 | 27 | 39 | T H T T T H |
2 | INAC (W) | 17 | 12 | 3 | 2 | 29 | 11 | 18 | 39 | T T T T B T |
3 | Urawa Red Diamonds (W) | 17 | 11 | 5 | 1 | 24 | 6 | 18 | 38 | T H T T T H |
4 | Albirex Niigata (W) | 17 | 9 | 3 | 5 | 25 | 16 | 9 | 30 | T B T H T T |
5 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 17 | 8 | 5 | 4 | 21 | 10 | 11 | 29 | H H H T T B |
6 | AS Elfen Sayama (W) | 17 | 6 | 5 | 6 | 23 | 23 | 0 | 23 | B T B H T T |
7 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 17 | 5 | 3 | 9 | 12 | 20 | -8 | 18 | B H B B B B |
8 | Nagano Parceiro (W) | 17 | 5 | 3 | 9 | 19 | 30 | -11 | 18 | B H B B B T |
9 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 17 | 4 | 5 | 8 | 21 | 25 | -4 | 17 | B H H H B B |
10 | Nojima Stella (W) | 17 | 3 | 4 | 10 | 19 | 30 | -11 | 13 | B H T T B B |
11 | Omiya Ardija (W) | 17 | 2 | 5 | 10 | 10 | 31 | -21 | 11 | T H B H T B |
12 | Vegalta Sendai (W) | 17 | 2 | 2 | 13 | 12 | 40 | -28 | 8 | H B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản