Kết quả NTV Beleza Nữ vs Hiroshima Sanfrecce Nữ, 15h00 ngày 12/04
Kết quả NTV Beleza Nữ vs Hiroshima Sanfrecce Nữ Đối đầu NTV Beleza Nữ vs Hiroshima Sanfrecce Nữ Phong độ NTV Beleza Nữ gần đây Phong độ Hiroshima Sanfrecce Nữ gần đây
- Thứ bảy, Ngày 12/04/202515:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.78+1
1.04O 2.75
0.87U 2.75
0.771
1.44X
3.902
6.00Hiệp 1-0.5
1.04+0.5
0.80O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu NTV Beleza Nữ vs Hiroshima Sanfrecce Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Japanese WE League 2024-2025 » vòng 17
-
NTV Beleza Nữ vs Hiroshima Sanfrecce Nữ: Diễn biến chính
- 37'0-0
- 90'Nanami Kitamura1-0
- BXH Japanese WE League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
NTV Beleza Nữ vs Hiroshima Sanfrecce Nữ: Số liệu thống kê
- NTV Beleza NữHiroshima Sanfrecce Nữ
- 6Phạt góc4
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 16Tổng cú sút10
-
- 5Sút trúng cầu môn3
-
- 11Sút ra ngoài7
-
- 53%Kiểm soát bóng47%
-
- 54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
- 77Pha tấn công78
-
- 35Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Japanese WE League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NTV Beleza (W) | 17 | 12 | 3 | 2 | 40 | 13 | 27 | 39 | T H T T T H |
2 | INAC (W) | 17 | 12 | 3 | 2 | 29 | 11 | 18 | 39 | T T T T B T |
3 | Urawa Red Diamonds (W) | 17 | 11 | 5 | 1 | 24 | 6 | 18 | 38 | T H T T T H |
4 | Albirex Niigata (W) | 17 | 9 | 3 | 5 | 25 | 16 | 9 | 30 | T B T H T T |
5 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 17 | 8 | 5 | 4 | 21 | 10 | 11 | 29 | H H H T T B |
6 | AS Elfen Sayama (W) | 17 | 6 | 5 | 6 | 23 | 23 | 0 | 23 | B T B H T T |
7 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 17 | 5 | 3 | 9 | 12 | 20 | -8 | 18 | B H B B B B |
8 | Nagano Parceiro (W) | 17 | 5 | 3 | 9 | 19 | 30 | -11 | 18 | B H B B B T |
9 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 17 | 4 | 5 | 8 | 21 | 25 | -4 | 17 | B H H H B B |
10 | Nojima Stella (W) | 17 | 3 | 4 | 10 | 19 | 30 | -11 | 13 | B H T T B B |
11 | Omiya Ardija (W) | 17 | 2 | 5 | 10 | 10 | 31 | -21 | 11 | T H B H T B |
12 | Vegalta Sendai (W) | 17 | 2 | 2 | 13 | 12 | 40 | -28 | 8 | H B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản