Nagano Parceiro (W): tin tức, thông tin website facebook

CLB Nagano Parceiro (W): Thông tin mới nhất

Tên chính thức Nagano Parceiro (W)
Tên khác Nagano Parceiro Nữ
Biệt danh Nagano Parceiro Nữ
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Nhật Bản
Giải bóng đá VĐQG Japanese WE League
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Nagano Parceiro (W) mới nhất

  • 15/12 12:40
    Nagano Parceiro Nữ
    Urawa Red Diamonds Nữ
    0 - 1
  • 01/12 10:00
    AS Elfen Sayama Nữ
    Nagano Parceiro Nữ
    1 - 1
    Vòng 11
  • 23/11 12:00
    Nagano Parceiro Nữ
    Hiroshima Sanfrecce Nữ
    1 - 0
    Vòng 10
  • 16/11 12:00
    Cerezo Osaka Sakai Nữ
    Nagano Parceiro Nữ
    1 - 1
    Vòng 9
  • 10/11 12:00
    Nagano Parceiro Nữ
    Nojima Stella Nữ
    1 - 1
    Vòng 8
  • 02/11 13:00
    NTV Beleza Nữ
    Nagano Parceiro Nữ
    3 - 0
    Vòng 7
  • 20/10 12:00
    Nagano Parceiro Nữ
    Vegalta Sendai Nữ
    0 - 0
    Vòng 6
  • 14/10 12:00
    Omiya Ardija Nữ
    Nagano Parceiro Nữ
    0 - 0
    Vòng 5
  • 06/11 16:00
    Nagano Parceiro Nữ
    Omiya Ardija Nữ
    1 - 0
    A
  • 26/10 12:00
    Hiroshima Sanfrecce Nữ
    Nagano Parceiro Nữ
    2 - 1
    A

Lịch thi đấu Nagano Parceiro (W) sắp tới

  • 23/10 12:00
    Urawa Red Diamonds (w)
    Nagano Parceiro (w)
    ? - ?
    A
  • 29/10 12:00
    Nagano Parceiro (w)
    Vegalta Sendai (w)
    ? - ?
    A

BXH Japanese WE League mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 NTV Beleza (W) 11 8 1 2 28 8 20 25 T T B H T T
2 INAC (W) 11 7 3 1 19 8 11 24 T T H H T B
3 Urawa Red Diamonds (W) 11 7 3 1 16 5 11 24 T T H H T T
4 Hiroshima Sanfrecce (W) 11 6 2 3 17 8 9 20 T B H B B T
5 Albirex Niigata (W) 11 5 2 4 11 10 1 17 T B T T H T
6 JEF United Ichihara Chiba (W) 11 5 2 4 11 11 0 17 B H T H B T
7 Cerezo Osaka Sakai (W) 11 4 2 5 18 19 -1 14 H T B B T B
8 Nagano Parceiro (W) 11 4 2 5 15 18 -3 14 T B B T T H
9 AS Elfen Sayama (W) 11 3 4 4 14 17 -3 13 B H H H T H
10 Vegalta Sendai (W) 11 2 1 8 8 23 -15 7 B T B B T B
11 Nojima Stella (W) 11 1 3 7 10 21 -11 6 B H T H B B
12 Omiya Ardija (W) 11 0 3 8 2 21 -19 3 B B B B B B