Kết quả Nagano Parceiro Nữ vs Cerezo Osaka Sakai Nữ, 12h00 ngày 10/05
Kết quả Nagano Parceiro Nữ vs Cerezo Osaka Sakai Nữ Đối đầu Nagano Parceiro Nữ vs Cerezo Osaka Sakai Nữ Phong độ Nagano Parceiro Nữ gần đây Phong độ Cerezo Osaka Sakai Nữ gần đây
- Thứ bảy, Ngày 10/05/202512:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.05-0
0.73O 2.25
0.93U 2.25
0.851
2.75X
3.102
2.45Hiệp 1+0
1.02-0
0.82O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nagano Parceiro Nữ vs Cerezo Osaka Sakai Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Japanese WE League 2024-2025 » vòng 21
-
Nagano Parceiro Nữ vs Cerezo Osaka Sakai Nữ: Diễn biến chính
- 20'Inamura Y.1-0
- 29'1-1
Natsumi T.
- 75'Iwashita K.2-1
- BXH Japanese WE League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Nagano Parceiro Nữ vs Cerezo Osaka Sakai Nữ: Số liệu thống kê
- Nagano Parceiro NữCerezo Osaka Sakai Nữ
- 5Phạt góc8
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 20Tổng cú sút14
-
- 8Sút trúng cầu môn9
-
- 12Sút ra ngoài5
-
- 43%Kiểm soát bóng57%
-
- 39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
- 69Pha tấn công80
-
- 42Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Japanese WE League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NTV Beleza (W) | 22 | 16 | 3 | 3 | 50 | 16 | 34 | 51 | H T T B T T |
2 | INAC (W) | 22 | 16 | 3 | 3 | 43 | 14 | 29 | 51 | T B T T T T |
3 | Urawa Red Diamonds (W) | 22 | 13 | 7 | 2 | 32 | 13 | 19 | 46 | H T T B H H |
4 | Albirex Niigata (W) | 22 | 12 | 4 | 6 | 31 | 21 | 10 | 40 | T B T T T H |
5 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 22 | 10 | 7 | 5 | 26 | 14 | 12 | 37 | B T T H B H |
6 | AS Elfen Sayama (W) | 22 | 8 | 6 | 8 | 30 | 30 | 0 | 30 | T B B T T H |
7 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 22 | 6 | 5 | 11 | 29 | 33 | -4 | 23 | B T B T B B |
8 | Nagano Parceiro (W) | 22 | 6 | 4 | 12 | 25 | 40 | -15 | 22 | T B B B T H |
9 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 22 | 5 | 5 | 12 | 15 | 30 | -15 | 20 | B H B H B B |
10 | Nojima Stella (W) | 22 | 4 | 6 | 12 | 27 | 39 | -12 | 18 | B B T H H B |
11 | Omiya Ardija (W) | 22 | 4 | 6 | 12 | 16 | 37 | -21 | 18 | B T B H B T |
12 | Vegalta Sendai (W) | 22 | 2 | 4 | 16 | 15 | 52 | -37 | 10 | B H B B B H |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản