Phong độ INAC Nữ gần đây, KQ INAC Nữ mới nhất

Phong độ INAC Nữ gần đây

  • 17/05/2025
    Nojima Stella Nữ
    INAC Nữ
    0 - 0
    W
  • 11/05/2025
    INAC Nữ
    Vegalta Sendai Nữ
    3 - 0
    W
  • 04/05/2025
    NTV Beleza Nữ
    INAC Nữ
    0 - 2
    W
  • 27/04/2025
    INAC Nữ
    Cerezo Osaka Sakai Nữ
    2 - 1
    W
  • 19/04/2025
    Hiroshima Sanfrecce Nữ
    INAC Nữ
    1 - 0
    L
  • 12/04/2025
    INAC Nữ
    Omiya Ardija Nữ
    2 - 1
    W
  • 30/03/2025
    INAC Nữ
    Urawa Red Diamonds Nữ
    0 - 0
    L
  • 22/03/2025
    Nagano Parceiro Nữ
    INAC Nữ
    0 - 2
    W
  • 16/03/2025
    INAC Nữ
    JEF United Ichihara Chiba Nữ
    0 - 0
    W
  • 09/03/2025
    Albirex Niigata Nữ
    INAC Nữ
    0 - 1
    W

Thống kê phong độ INAC Nữ gần đây, KQ INAC Nữ mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 8 0 2

Thống kê phong độ INAC Nữ gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Japanese WE League 10 8 0 2

Phong độ INAC Nữ gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả INAC Nữ mới nhất ở giải Japanese WE League

  • 17/05/2025
    Nojima Stella Nữ
    INAC Nữ
    0 - 0
    W
  • 11/05/2025
    INAC Nữ
    Vegalta Sendai Nữ
    3 - 0
    W
  • 04/05/2025
    NTV Beleza Nữ
    INAC Nữ
    0 - 2
    W
  • 27/04/2025
    INAC Nữ
    Cerezo Osaka Sakai Nữ
    2 - 1
    W
  • 19/04/2025
    Hiroshima Sanfrecce Nữ
    INAC Nữ
    1 - 0
    L
  • 12/04/2025
    INAC Nữ
    Omiya Ardija Nữ
    2 - 1
    W
  • 30/03/2025
    INAC Nữ
    Urawa Red Diamonds Nữ
    0 - 0
    L
  • 22/03/2025
    Nagano Parceiro Nữ
    INAC Nữ
    0 - 2
    W
  • 16/03/2025
    INAC Nữ
    JEF United Ichihara Chiba Nữ
    0 - 0
    W
  • 09/03/2025
    Albirex Niigata Nữ
    INAC Nữ
    0 - 1
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập INAC Nữ gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
INAC Nữ (sân nhà) 8 8 0 0
INAC Nữ (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận INAC Nữ thắng
Bại: là số trận INAC Nữ thua

BXH Japanese WE League mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 NTV Beleza (W) 22 16 3 3 50 16 34 51 H T T B T T
2 INAC (W) 22 16 3 3 43 14 29 51 T B T T T T
3 Urawa Red Diamonds (W) 22 13 7 2 32 13 19 46 H T T B H H
4 Albirex Niigata (W) 22 12 4 6 31 21 10 40 T B T T T H
5 Hiroshima Sanfrecce (W) 22 10 7 5 26 14 12 37 B T T H B H
6 AS Elfen Sayama (W) 22 8 6 8 30 30 0 30 T B B T T H
7 Cerezo Osaka Sakai (W) 22 6 5 11 29 33 -4 23 B T B T B B
8 Nagano Parceiro (W) 22 6 4 12 25 40 -15 22 T B B B T H
9 JEF United Ichihara Chiba (W) 22 5 5 12 15 30 -15 20 B H B H B B
10 Nojima Stella (W) 22 4 6 12 27 39 -12 18 B B T H H B
11 Omiya Ardija (W) 22 4 6 12 16 37 -21 18 B T B H B T
12 Vegalta Sendai (W) 22 2 4 16 15 52 -37 10 B H B B B H

Cập nhật: